Characters remaining: 500/500
Translation

élu

Academic
Friendly

Từ "élu" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ phân tích:

1. Định nghĩa phân loại
  • Danh từ: "élu" (số ít) có nghĩa là "người được bầu" hoặc "người trúng cử". Đây thườngngười được bầu vào một vị trí nào đó trong chính phủ, hội đồng, hoặc tổ chức nào đó.
  • Tính từ: "élu" có nghĩa là "được bầu ra" hoặc "được trúng cử". Tính từ này mô tả trạng thái của một người hoặc một điều đó sau khi đã qua quá trình bầu cử.
2. Ví dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • Il est un élu de la ville. (Ông ấymột người được bầu của thành phố.)
    • Les élus du parlement doivent respecter leurs promesses. (Các nghị sĩ được bầu phải tôn trọng những lời hứa của họ.)
  • Tính từ:

    • Le président élu prendra ses fonctions en janvier. (Tổng thống được bầu sẽ nhậm chức vào tháng Giêng.)
    • C'est un candidat élu qui a beaucoup d'expérience. (Đómột ứng viên được bầu với nhiều kinh nghiệm.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "élu" cũng có thể mang nghĩa tôn giáo, chỉ những người được ân sủng. Ví dụ:
    • Il se considère comme un élu de Dieu. (Ông ấy coi mìnhngười được Chúa chọn.)
4. Những biến thể khác
  • Élire: Động từ "élire" có nghĩa là "bầu chọn" hoặc "chọn". Ví dụ:

    • Nous allons élire un nouveau maire. (Chúng tôi sẽ bầu chọn một thị trưởng mới.)
  • Élection: Danh từ "élection" có nghĩa là "cuộc bầu cử". Ví dụ:

    • Les élections auront lieu en mai. (Cuộc bầu cử sẽ diễn ra vào tháng Năm.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vote: "vote" (bỏ phiếu) là một thuật ngữ liên quan đến quá trình bầu cử.
  • Choix: "choix" (lựa chọn) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lựa chọn người đại diện.
6. Idioms cụm từ liên quan
  • Beaucoup d'appelés et peu d'élus: Câu này có nghĩa là "Nhiều người được gọi nhưng ít người được chọn", thường dùng để chỉ rằng không phải ai cũng có thể đạt được thành công trong những điều họ mong muốn.
  • Élu du cœur: Cụm từ nàythể dịch là "người được chọn trong trái tim", thường chỉ những người bạn yêu mến hoặc quý trọng đặc biệt.
7. Kết luận

Từ "élu" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để áp dụng cho đúng.

tính từ
  1. được bầu ra, trúng cử
  2. (tôn giáo) được ân sủng
danh từ
  1. người trúng cử
  2. người may mắn
  3. (tôn giáo) người được ân sủng
  4. ý trung nhân (cũng élu du coeur)
    • beaucoup d'appelés et peu d'élus
      mất ít ruồi nhiều

Comments and discussion on the word "élu"