Characters remaining: 500/500
Translation

oïl

Academic
Friendly

Từ "oïl" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "hoc ille", có nghĩa là "đây" "người đó". Từ này chủ yếu được biết đến qua cụm từ "langue d'oïl", chỉ về các phương ngữ tiếng Pháp được sử dụngmiền Bắc nước Pháp.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Langue d'oïl: Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ nhóm các phương ngữ tiếng Pháp được nóimiền Bắc nước Pháp, bao gồm các phương ngữ như Picard, Norman Walloon. Chúng thường được coi là tiền đề cho sự phát triển của tiếng Pháp hiện đại.
Ví dụ sử dụng
  1. Langue d'oïl: "Le français moderne est dérivé de la langue d'oïl." (Tiếng Pháp hiện đại phát triển từ tiếng miền Bắc.)
  2. Sử học: "Les linguistes étudient les langues d'oïl pour comprendre l'évolution du français." (Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các ngôn ngữ miền Bắc để hiểu sự phát triển của tiếng Pháp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, bạn có thể nói về các ảnh hưởng của tiếng d'oïl đối với văn học Pháp. Ví dụ: "Les écrivains du Moyen Âge utilisaient la langue d'oïl dans leurs œuvres." (Các nhà văn thời Trung cổ đã sử dụng tiếng miền Bắc trong các tác phẩm của họ.)
Phân biệt các biến thể
  • "Langue d'oïl" thường được so sánh với "langue d'oc", từ chỉ các phương ngữ tiếng Pháp được nóimiền Nam nước Pháp. Sự phân biệt này chủ yếu dựa trên cách gọi từ "" trong hai khu vực: "oïl" ở miền Bắc "òc" ở miền Nam.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Langue d'oc: Như đã đề cập, đâynhóm phương ngữ tiếng Pháp miền Nam.
  • Dialecte: Từ này có nghĩaphương ngữ nói chung, nhưng không chỉ riêng tiếng Pháp.
Một số idioms cụm động từ liên quan
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "oïl", bạn có thể tìm hiểu về các cụm từ trong tiếng Pháp liên quan đến ngôn ngữ hoặc văn hóa để làm phong phú thêm vốn từ của mình, ví dụ như:
    • "Parler comme un livre" (Nói như một cuốn sách) - diễn tả việc nói rất chuẩn mực chính xác.
  1. (Langue d'oïl) (sử học) tiếng miền Bắc (nước Pháp)

Comments and discussion on the word "oïl"