Characters remaining: 500/500
Translation

dévoilement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dévoilement" là một danh từ giống đực, có nghĩasự bỏ mạng che, sự bỏ màn phủ, hay sự khám phá ra, vạch trần điều đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc tiết lộ một điều bí mật cho đến việclộ một sự thật.

Định Nghĩa:
  • Dévoilement: Sự tiết lộ, sự khám phá ra điều đó trước đây chưa được biết đến, hoặc việc loại bỏ lớp che phủ, màn che.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "Le dévoilement de la vérité a choqué tout le monde." (Sự vạch trần sự thật đã làm cho mọi người sốc.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "Le dévoilement d'une nouvelle œuvre d'art a attiré beaucoup de visiteurs." (Sự tiết lộ một tác phẩm nghệ thuật mới đã thu hút nhiều du khách.)
  3. Trong ngữ cảnh thiên nhiên:

    • "Le dévoilement des paysages cachés après la fonte des neiges est toujours impressionnant." (Sự khám phá những cảnh quan ẩn giấu sau khi tuyết tan luôn rất ấn tượng.)
Biến thể của từ:
  • Dévoiler: Động từ tương ứng, có nghĩa là "tiết lộ" hoặc "vạch trần".
    • Ví dụ: "Il a décidé de dévoiler son secret." (Anh ấy đã quyết định tiết lộ bí mật của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Révélation: Cũng có nghĩasự tiết lộ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về sự tiết lộ bất ngờ.
  • Découverte: Nghĩasự khám phá, thường dùng khi nói về việc tìm ra điều đó mới mẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dévoilement progressif: Sự tiết lộ dần dần, có thể dùng trong ngữ cảnh khi thông tin được cung cấp từng chút một.
    • Ví dụ: "Le dévoilement progressif des informations a maintenu le suspense." (Sự tiết lộ dần dần thông tin đã giữ lại sự hồi hộp.)
Idioms cụm động từ:
  • Dévoiler le pot aux roses: Thể hiện việc vạch trần sự thật hoặc bí mật.
    • Ví dụ: "Il a finalement dévoilé le pot aux roses." (Cuối cùng anh ấy đã vạch trần sự thật.)
Kết luận:

Từ "dévoilement" rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc tiết lộ thông tin hoặc bí mật.

danh từ giống đực
  1. sự bỏ mạng che, sự bỏ màn phủ
  2. (nghĩa bóng) sự khám phá ra, sự vạch trần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dévoilement"