Characters remaining: 500/500
Translation

défoulement

Academic
Friendly

Từ "défoulement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le défoulement). Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhọc đời sống hàng ngày, mang ý nghĩa liên quan đến việc giải tỏa cảm xúc, sự căng thẳng hoặc áp lực.

Định nghĩa:
  • Défoulement có thể hiểusự thỏa thuê, sự giải tỏa, hoặc sự hồi thức. thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái khi một người có thể bộc lộ cảm xúc, đặc biệtnhững cảm xúc tiêu cực như giận dữ, căng thẳng, hoặc lo âu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • Après une longue journée de travail, j'ai besoin d'un défoulement.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý:

    • Le défoulement est important pour la santé mentale.
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Pratiquer des activités sportives peut être un moyen efficace de défoulement.
Phân biệt các biến thể:
  • Défouler (động từ):hành động giải tỏa, như trong câu: Je défoule dans la nature. (Tôi giải tỏa trong thiên nhiên.)
  • Défoulant (tính từ): Có thể dùng để chỉ những hoạt động hoặc phương pháp giúp giải tỏa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Libération: (giải phóng) – có thể được sử dụng khi nói về việc giải tỏa cảm xúc.
  • Évacuation: (thoát khỏi) – dùng trong ngữ cảnh thoát khỏi cảm xúc tiêu cực.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se défouler: (giải tỏa bản thân) – chỉ hành động làm gì đó để bộc lộ hoặc giảm bớt căng thẳng.

    • Ví dụ: J'ai besoin de me défouler après une semaine stressante. (Tôi cần giải tỏa sau một tuần căng thẳng.)
  • Défoulement collectif: (sự giải tỏa tập thể) – có thể chỉ một hoạt động nhiều người tham gia để giải tỏa cảm xúc, như một bữa tiệc hay một sự kiện thể thao.

Kết luận:

"Défoulement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về tâm trạng cảm xúc của con người.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự thỏa thuê.
  2. (tâmhọc) sự hồi thức.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défoulement"