Từ "équivaloir" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "có giá trị tương đương" hoặc "tương đương với". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả sự so sánh hoặc sự tương đồng giữa hai vật, hai khái niệm hoặc hai ý tưởng.
Cách sử dụng cơ bản:
Cấu trúc: "équivaloir à" + danh từ
Ví dụ: "Cette réponse équivaut à un refus." (Câu trả lời này tương đương với một lời từ chối.)
Trong ví dụ này, chúng ta thấy rõ ràng rằng câu trả lời có giá trị giống như một lời từ chối.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Nghĩa khác và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: "correspondre" (tương ứng), "valoir" (có giá trị).
Từ gần giống: "égal" (bằng), "semblable" (giống nhau).
Ví dụ nâng cao:
"Les deux méthodes d'enseignement équivalent à une approche plus moderne." (Hai phương pháp giảng dạy này tương đương với một cách tiếp cận hiện đại hơn.)
"Son silence équivaut à un accord tacite." (Sự im lặng của anh ấy tương đương với một sự đồng ý ngầm.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý: