Characters remaining: 500/500
Translation

équivaloir

Academic
Friendly

Từ "équivaloir" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là " giá trị tương đương" hoặc "tương đương với". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả sự so sánh hoặc sự tương đồng giữa hai vật, hai khái niệm hoặc hai ý tưởng.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Cấu trúc: "équivaloir à" + danh từ
    • Ví dụ: "Cette réponse équivaut à un refus." (Câu trả lời này tương đương với một lời từ chối.)
    • Trong ví dụ này, chúng ta thấy rõ ràng rằng câu trả lời giá trị giống như một lời từ chối.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Thì hiện tại:

    • "Il équivaut" ( tương đương)
    • "Nous équivalons" (Chúng tôi tương đương)
  • Thì quá khứ:

    • "Cela a équivalu à une perte." (Điều đó đã tương đương với một mất mát.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "correspondre" (tương ứng), "valoir" ( giá trị).
  • Từ gần giống: "égal" (bằng), "semblable" (giống nhau).
Ví dụ nâng cao:
  • "Les deux méthodes d'enseignement équivalent à une approche plus moderne." (Hai phương pháp giảng dạy này tương đương với một cách tiếp cận hiện đại hơn.)
  • "Son silence équivaut à un accord tacite." (Sự im lặng của anh ấy tương đương với một sự đồng ý ngầm.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Équivaloir à" là cụm động từ chính bạn cần nhớ. Không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tương đương.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "équivaloir", hãy chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
nội động từ
  1. tương đương
    • Réponse qui équivaut à un refus
      câu trả lời tương đương với một lời từ chối

Comments and discussion on the word "équivaloir"