Từ "opposé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đối nhau" hoặc "trái ngược". Nó có thể được sử dụng như một tính từ hay danh từ, và thường được dùng để chỉ những thứ có tính chất đối lập hoặc ngược lại nhau.
1. Định nghĩa
Tính từ: "opposé" mô tả hai hoặc nhiều đối tượng có tính chất đối lập, khác nhau hoặc nằm ở vị trí ngược nhau.
Danh từ: "l'opposé" chỉ cái đối lập, cái trái ngược.
2. Các cách sử dụng
Les deux rives opposées: Hai bờ đối nhau.
Feuilles opposées: Lá mọc đối (trong thực vật học).
Angles opposés par le sommet: Góc đối đỉnh (trong toán học).
Intérêts opposés: Quyền lợi đối lập.
3. Các nghĩa khác nhau
"opposé" còn có thể được sử dụng để diễn tả hành động chống lại hoặc chống đối.
À l'opposé de: Trái với, ngược với.
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
5. Idioms và cụm động từ
Mặc dù không có cụm động từ nổi bật liên quan đến "opposé", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ:
6. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng "opposé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về vị trí, tính chất hay sự trái ngược.
"opposé" có thể được dùng trong ngữ cảnh hình học, thực vật, hay khi nói về ý kiến và quyền lợi.
7. Ví dụ nâng cao
Les opinions politiques sont souvent opposées: Các quan điểm chính trị thường đối lập nhau.
Dans une discussion, il est important de considérer les points de vue opposés: Trong một cuộc thảo luận, điều quan trọng là xem xét các quan điểm trái ngược.