Characters remaining: 500/500
Translation

épouse

Academic
Friendly

Từ "épouse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vợ" hoặc "phu nhân". Đâymột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ đã kết hôn. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "épouse" cùng với một số thông tin bổ ích khác.

Định nghĩa
  • Épouse (danh từ giống cái): Vợ, phu nhân. Từ này thường được dùng để chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Mon épouse est très gentille. (Vợ tôi rất tốt bụng.)
  2. Câu phức tạp:

    • Il a décidé de surprendre son épouse avec un dîner romantique. (Anh ấy đã quyết định làm bất ngờ cho vợ mình bằng một bữa tối lãng mạn.)
Các biến thể của từ
  • Époux: là danh từ giống đực, có nghĩa là "chồng".
    • Ví dụ: Mon époux est médecin. (Chồng tôibác sĩ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về mối quan hệ hôn nhân, bạn có thể dùng "épouse" trong các cụm từ như:
    • Épouse légale (vợ hợp pháp)
    • Épouse de fait (vợ thực tế, không hợp pháp nhưng sống chung)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Conjointe: cũng có nghĩa là "vợ" nhưng thường được dùng để chỉ một người phụ nữ trong mối quan hệ sống thử hoặc không chính thức.
  • Femme: có nghĩa là "phụ nữ", mặc dù không cụ thể về mối quan hệ hôn nhân.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être l'épouse de quelqu'un: Nghĩa là "là vợ của ai đó".

    • Ví dụ: Elle est l'épouse de Jean. ( ấyvợ của Jean.)
  • Prendre pour épouse: nghĩa là "lấy làm vợ".

    • Ví dụ: Il a décidé de prendre Marie pour épouse. (Anh ấy đã quyết định lấy Marie làm vợ.)
Lưu ý
  • Trong tiếng Pháp, từ "épouse" không chỉ đơn thuần chỉ về mối quan hệ hôn nhân mà còn mang ý nghĩa tôn trọng tình cảm. Khi nói đến "épouse", người ta thường thể hiện sự quý trọng yêu thương đối với người phụ nữ đó.
danh từ giống cái
  1. vợ, phu nhân

Comments and discussion on the word "épouse"