Characters remaining: 500/500
Translation

épouseur

Academic
Friendly

Từ "épouseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người dạm hỏi" hoặc "người cầu hôn". Từ này thường được sử dụng trong một ngữ cảnh thân mật để chỉ những người đàn ông đang tìm kiếm bạn đời hoặc đang trong quá trình hẹn hò với một người phụ nữ với ý định nghiêm túc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Épouseur" chỉ những người đàn ôngý định kết hôn, họ có thể đang tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: Il y a beaucoup d'épouseurs dans cette ville. ( nhiều người dạm hỏithành phố này.)
    • Câu nâng cao: Elle a dit qu'elle ne manquait jamais d'épouseurs, mais elle cherche vraiment l'homme parfait. ( ấy nói rằng không bao giờ thiếu người dạm hỏi, nhưng thực sự đang tìm kiếm người đàn ông hoàn hảo.)
Các biến thể của từ:
  • Épouse: Danh từ giống cái, nghĩa là "vợ" hoặc "người phụ nữ đã kết hôn".
  • Épouser: Động từ có nghĩa là "kết hôn" hoặc "cưới".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Candidat: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tuyển chọn người yêu, nhưng không cụ thể như "épouseur".
  • Amant: Nghĩa là "người tình", thường không mang ý nghĩa nghiêm túc như "épouseur".
Các cụm từ idioms:
  • Chercher l'âme sœur: Tìm kiếm "nửa kia" hoặc bạn đời, có thể liên quan đến việc tìm kiếm một "épouseur".
  • Faire une demande en mariage: Cụm từ này có nghĩa là "đề nghị kết hôn", liên quan đến hành động của một "épouseur".
Chú ý:
  • "Épouseur" thường chỉ được sử dụng cho nam giới, trong khi nữ giới tương ứng sẽ được gọi là "épouseuse" (mặc dù từ này ít được sử dụng hơn).
  • Ngữ cảnh sử dụng từ này thường mang tính chất thân mật thoải mái, không nên dùng trong các tình huống chính thức.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) người dạm hỏi
    • Ellene manquera pas d'épouseurs
      cô ta không thiếu gì người dạm hỏi

Comments and discussion on the word "épouseur"