Characters remaining: 500/500
Translation

épaisseur

Academic
Friendly

Từ "épaisseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bề dày" hoặc "chiều dày". Từ này được sử dụng để chỉ độ dày của một vật thể hoặc sự dày đặc của một chất nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng các nghĩa khác nhau của từ này.

Định nghĩa cơ bản:
  1. Bề dày, chiều dày: "l'épaisseur d'une planche" có nghĩabề dày của một tấm ván.

    • Ví dụ: "L'épaisseur de cette planche est de 2 centimètres." (Bề dày của tấm ván này là 2 centimét).
  2. Sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc: "l'épaisseur du brouillard" có nghĩasương mù dày đặc.

    • Ví dụ: "Ce matin, l'épaisseur du brouillard rendait la route dangereuse." (Sương mù dày đặc sáng nay khiến cho con đường trở nên nguy hiểm).
  3. Sự trì độn, kém thông minh: "épaisseur de l'esprit" có nghĩasự trì độn của trí óc.

    • Ví dụ: "Il a agi avec une épaisseur d'esprit qui m'a surpris." (Anh ta đã hành động với một sự trì độn trí óc khiến tôi ngạc nhiên).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • L'épaisseur des ténèbres: Tối mù mịt, dùng để diễn tả sự tối tăm không nhìn thấy .

    • Ví dụ: "L'épaisseur des ténèbres dans la forêt était oppressante." (Sự tối mù mịt trong rừng thật đáng sợ).
  • Il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu: Chỉ còn một ly nữa, biểu thị sự gần gũi trong một tình huống nào đó.

    • Ví dụ: "Nous avons gagné le match, mais il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu." (Chúng tôi đã thắng trận đấu, nhưng chỉ còn một ly nữa thôi).
Các từ đồng nghĩa gần giống:
  • Densité: Mặc dù "densité" thường được dùng để chỉ mật độ (số lượng trong một đơn vị thể tích), nhưng trong một số ngữ cảnh có thể tương đương với "épaisseur".
  • Épaissir: Động từ này có nghĩalàm cho dày lên (làm cho épaisseur tăng lên).
    • Ví dụ: "J'ai besoin d'épaissir la sauce." (Tôi cần làm cho nước sốt dày lên).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir de l’épaisseur: Có nghĩa chiều sâu (về kiến thức, trí tuệ).
  • Être épais comme un livre: Ý chỉ ai đó rất ngốc nghếch hoặc chậm hiểu.
danh từ giống cái
  1. bề dày, chiều dày
    • L'épaisseur d'une planche
      bề dày tấm ván
  2. sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc
    • L'épaisseur du brouillard
      sương mù dày đặc
    • l'épaisseur des ténèbres
      tối mù mịt
    • l'épaisseur du feuillage
      rậm rập
  3. sự trì độn
    • épaisseur de l'esprit
      sự trì độn của trí óc
    • il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu
      chỉ còn một ly nữa

Comments and discussion on the word "épaisseur"