Từ "épaisseur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bề dày" hoặc "chiều dày". Từ này được sử dụng để chỉ độ dày của một vật thể hoặc sự dày đặc của một chất nào đó. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các nghĩa khác nhau của từ này.
Bề dày, chiều dày: "l'épaisseur d'une planche" có nghĩa là bề dày của một tấm ván.
Sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc: "l'épaisseur du brouillard" có nghĩa là sương mù dày đặc.
Sự trì độn, kém thông minh: "épaisseur de l'esprit" có nghĩa là sự trì độn của trí óc.
L'épaisseur des ténèbres: Tối mù mịt, dùng để diễn tả sự tối tăm không nhìn thấy gì.
Il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu: Chỉ còn một ly nữa, biểu thị sự gần gũi trong một tình huống nào đó.