Từ "épissure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và mang nghĩa là "chỗ xoắn chập hai đầu dây". Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:
Dans le domaine de l'électricité, il est crucial de garantir une bonne épissure des câbles pour éviter les courts-circuits.
L'épissure des fils de cuivre doit être faite avec soin pour assurer une bonne conductivité.
Từ "épissure" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nên bạn sẽ không thấy nhiều biến thể của từ này. Tuy nhiên, có thể nói rằng "épissure" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "épissure électrique" (chỗ nối điện).
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "épissure". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire une épissure: Thực hiện một chỗ nối - Vérifier l'épissure: Kiểm tra chỗ nối
Từ "épissure" là một từ kỹ thuật quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện và công nghệ. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc thảo luận chuyên ngành.