Characters remaining: 500/500
Translation

épissure

Academic
Friendly

Từ "épissure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) mang nghĩa là "chỗ xoắn chập hai đầu dây". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Épissure: Là chỗ nối giữa hai đầu dây, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, điện tử hoặc dây cáp. Chỗ nối này có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như hàn, nối, hay sử dụng các thiết bị chuyên dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de l'électricité, il est crucial de garantir une bonne épissure des câbles pour éviter les courts-circuits.

    • Trong lĩnh vực điện, việc đảm bảo một chỗ nối dây tốtrất quan trọng để tránh hiện tượng ngắn mạch.
  2. L'épissure des fils de cuivre doit être faite avec soin pour assurer une bonne conductivité.

    • Chỗ nối của dây đồng cần phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính dẫn điện tốt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "épissure" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật, việc hiểu từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Connexion: Kết nối
  • Jonction: Nơi nối
  • Raccordement: Sự nối ghép
Các biến thể cách sử dụng khác:

Từ "épissure" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nên bạn sẽ không thấy nhiều biến thể của từ này. Tuy nhiên, có thể nói rằng "épissure" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "épissure électrique" (chỗ nối điện).

Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "épissure". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire une épissure: Thực hiện một chỗ nối - Vérifier l'épissure: Kiểm tra chỗ nối

Tóm lại:

Từ "épissure" là một từ kỹ thuật quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện công nghệ. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc thảo luận chuyên ngành.

danh từ giống cái
  1. chỗ xoắn chập hai đầu dây

Comments and discussion on the word "épissure"