Characters remaining: 500/500
Translation

épissoire

Academic
Friendly

Từ "épissoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "cái kim khâu" hoặc "cái dụng cụ dùng để khâu". Đâymột từ ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến may vá hoặc thủ công.

Định nghĩa:
  • Épissoire (danh từ giống cái): dụng cụ dùng để khâu, thường được sử dụng trong các công việc may mặc hoặc thủ công.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle a utilisé une épissoire pour coudre le bouton sur sa chemise."
    • ( ấy đã sử dụng một cái kim khâu để may cái nút lên áo sơ mi của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les artisans du village se réunissent chaque semaine pour partager des conseils sur l'utilisation de l'épissoire et d'autres outils de couture."
    • (Các nghệ nhân trong làng thường tụ họp mỗi tuần để chia sẻ kinh nghiệm về việc sử dụng kim khâu các dụng cụ may vá khác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "épissoir" có thể được xemmột biến thể gần giống với "épissoire", nhưng "épissoir" thường đề cập đến một loại kim đặc biệt hơn hoặc dụng cụ chức năng khác trong ngành may vá.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "aiguille" (kim) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "aiguille" có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc khâu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công, bạn có thể nói:
    • "L'épissoire est un outil indispensable pour les couturiers professionnels."
    • (Kim khâumột công cụ không thể thiếu đối với các thợ may chuyên nghiệp.)
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "épissoire", nhưng trong văn hóa may vá, bạn có thể gặp những câu như "Coudre sur le fil" (may trên đường chỉ) để ám chỉ đến việc khâu một cách chính xác.
Tóm lại:

"Épissoire" là một từ có thể không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng vẫn rất hữu ích trong ngữ cảnh liên quan đến may mặc.

danh từ giống cái
  1. như épissoir

Comments and discussion on the word "épissoire"