Characters remaining: 500/500
Translation

épuiser

Academic
Friendly

Từ "épuiser" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tát cạn", "vợi hết nước" hoặc "rút kiệt". Đâymột động từ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen cho đến nghĩa bóng. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Épuiser un bassin: "vợi hết nước trong bể". Ví dụ: Le jardinier a épuisé le bassin pour le nettoyer. (Người làm vườn đã tát cạn bể để làm sạch.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Épuiser une source: "khai thác hết một nguồn tài nguyên". Ví dụ: Cette entreprise a épuisé toutes les ressources financières. (Công ty này đã khai thác hết mọi nguồn tài chính.)
    • Épuiser un sujet: "xét một đề tài cho đến cùng". Ví dụ: Lors de la réunion, nous avons épuisé le sujet des finances. (Trong cuộc họp, chúng tôi đã xét đến cùng vấn đề tài chính.)
    • Épuiser quelqu'un: "làm kiệt sức ai đó". Ví dụ: Le travail intense m'a épuisé. (Công việc căng thẳng đã làm tôi kiệt sức.)
Biến thể của từ "épuiser":
  • Épuisement (danh từ): sự kiệt sức, sự cạn kiệt. Ví dụ: L'épuisement des ressources naturelles est un problème majeur. (Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiênmột vấn đề lớn.)
  • Épuisé(e) (tính từ): kiệt sức, cạn kiệt. Ví dụ: Je suis épuisé après cette longue journée. (Tôi kiệt sức sau một ngày dài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Consommer: tiêu thụ, sử dụng.
  • Dépouiller: lột bỏ, lấy đi.
  • Ressources épuisées: tài nguyên đã cạn kiệt.
Cụm động từ (phrasal verbs) idioms:
  • Épuiser ses forces: "cạn kiệt sức lực". Ví dụ: Il faut apprendre à ne pas épuiser ses forces. (Cần học cách không làm kiệt sức bản thân.)
  • Être à bout de nerfs: "cạn kiệt thần kinh", nghĩacảm thấy rất căng thẳng. Ví dụ: Après cette semaine de travail, je suis à bout de nerfs. (Sau tuần làm việc này, tôi cảm thấy rất căng thẳng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "épuiser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

ngoại động từ
  1. tát cạn, vợi hết nước, rút kiệt
    • épuiser un bassin
      vợi hết nước trong bể
  2. khai thác hết, tiêu dùng hết, làm kiệt, làm khánh kiệt
    • épuiser une mine
      khai thác hết một mỏ
  3. xét cho đến cùng, xét đủ mọi khía cạnh
    • épuiser un sujet
      xét một đề tài cho đến cùng
  4. làm kiệt sức; làm mệt nhoài
  5. (nghĩa bóng) làm cạn, dùng hết, làm cho không còn nữa

Comments and discussion on the word "épuiser"