Từ "épuiser" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tát cạn", "vợi hết nước" hoặc "rút kiệt". Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen cho đến nghĩa bóng. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ này:
Định nghĩa và cách sử dụng:
Épuiser une source: "khai thác hết một nguồn tài nguyên". Ví dụ: Cette entreprise a épuisé toutes les ressources financières. (Công ty này đã khai thác hết mọi nguồn tài chính.)
Épuiser un sujet: "xét một đề tài cho đến cùng". Ví dụ: Lors de la réunion, nous avons épuisé le sujet des finances. (Trong cuộc họp, chúng tôi đã xét đến cùng vấn đề tài chính.)
Épuiser quelqu'un: "làm kiệt sức ai đó". Ví dụ: Le travail intense m'a épuisé. (Công việc căng thẳng đã làm tôi kiệt sức.)
Biến thể của từ "épuiser":
Épuisement (danh từ): sự kiệt sức, sự cạn kiệt. Ví dụ: L'épuisement des ressources naturelles est un problème majeur. (Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn.)
Épuisé(e) (tính từ): kiệt sức, cạn kiệt. Ví dụ: Je suis épuisé après cette longue journée. (Tôi kiệt sức sau một ngày dài.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Consommer: tiêu thụ, sử dụng.
Dépouiller: lột bỏ, lấy đi.
Ressources épuisées: tài nguyên đã cạn kiệt.
Cụm động từ (phrasal verbs) và idioms:
Épuiser ses forces: "cạn kiệt sức lực". Ví dụ: Il faut apprendre à ne pas épuiser ses forces. (Cần học cách không làm kiệt sức bản thân.)
Être à bout de nerfs: "cạn kiệt thần kinh", nghĩa là cảm thấy rất căng thẳng. Ví dụ: Après cette semaine de travail, je suis à bout de nerfs. (Sau tuần làm việc này, tôi cảm thấy rất căng thẳng.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "épuiser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt, vì nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.