Characters remaining: 500/500
Translation

ébosser

Academic
Friendly

Từ "ébosser" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "bỏ vỏ cứng" của một số loại hạt, nhưng ý nghĩa của có thể mở rộng hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa chi tiết
  1. Từ loại: "Ébosser" là một động từ ngoại động từ.
  2. Nghĩa chính: Bỏ vỏ cứng (chẳng hạn như hạt óc chó, hạt dẻ) để lấy phần bên trong có thể ăn được.
  3. Nghĩa mở rộng: Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc hội họa, "ébosser" cũng có thể có nghĩa là "phác thảo" hoặc "vẽ sơ bộ" một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng
  1. Về việc ăn hạt:

    • Phrase: "Il faut ébosser les noisettes avant de les manger."
    • Dịch: "Bạn phải bỏ vỏ hạt phỉ trước khi ăn."
  2. Về nghệ thuật:

    • Phrase: "L'artiste a commencé à ébosser son tableau avec des esquisses."
    • Dịch: "Người nghệ sĩ đã bắt đầu phác thảo bức tranh của mình bằng những bản phác thảo."
Các dạng biến thể của từ
  • Ébossage (danh từ): Quá trình bỏ vỏ hoặc phác thảo.
  • Ébossé (tính từ): Đã được bỏ vỏ hoặc đã được phác thảo.
Từ đồng nghĩa
  • Démembrer: Bỏ vỏ một cách cụ thể, thường dùng cho trái cây.
  • Esquisser: Phác thảo, thường dùng trong nghệ thuật.
Các từ gần giống
  • Ébauche: Bản phác thảo hoặc bản dự thảo.
  • Ébaucher: Động từ có nghĩaphác họa, tương tự như "ébosser".
Idioms & Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật chứa từ "ébosser", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến nghệ thuật thường sử dụng "esquisser".

Lưu ý

Khi sử dụng từ "ébosser", bạn cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt giữa việc nói về thực phẩm (bỏ vỏ) nghệ thuật (phác thảo). Đâymột từ tính chất đa nghĩa có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. bỏ vỏ cứng (một số hạt)

Comments and discussion on the word "ébosser"