Từ "interallié" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "giữa các đồng minh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là liên quan đến các cuộc chiến tranh lớn, như Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi nói về sự hợp tác giữa các quốc gia đồng minh.
Định nghĩa và Ý nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte de la Première Guerre mondiale, les forces interalliées ont travaillé ensemble pour vaincre l'ennemi. (Trong bối cảnh của Chiến tranh thế giới thứ nhất, các lực lượng đồng minh đã làm việc cùng nhau để đánh bại kẻ thù.)
Les décisions prises lors des conférences interalliées ont eu un impact majeur sur la carte politique de l'Europe. (Các quyết định được đưa ra trong các hội nghị giữa các đồng minh đã có tác động lớn đến bản đồ chính trị của châu Âu.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ gần giống:
Interallié(e): Có thể được chia thành dạng số nhiều là "interalliés" (nếu chỉ nhiều quốc gia).
Từ gần giống: allié (đồng minh) và alliance (liên minh).
Interallié thường được hiểu trong bối cảnh lịch sử, nên có thể kết hợp với các từ khác như conférence interalliée (hội nghị giữa các đồng minh) hoặc forces interalliées (lực lượng đồng minh).
Từ đồng nghĩa:
Allié: đồng minh, một quốc gia hay tổ chức hợp tác với một quốc gia khác trong một sự kiện nào đó.
Coalition: liên minh, thường dùng để chỉ một nhóm các quốc gia làm việc cùng nhau vì một mục đích chung.
Idioms và Phrasal verbs:
Hiện tại, từ "interallié" không có thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "unir nos forces" (hợp nhất lực lượng của chúng ta) trong các ngữ cảnh nói về sự hợp tác giữa các quốc gia.