Characters remaining: 500/500
Translation

interallié

Academic
Friendly

Từ "interallié" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "giữa các đồng minh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệtliên quan đến các cuộc chiến tranh lớn, như Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi nói về sự hợp tác giữa các quốc gia đồng minh.

Định nghĩa Ý nghĩa:
  • Interallié: Tính từ chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa các quốc gia đồng minh, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la Première Guerre mondiale, les forces interalliées ont travaillé ensemble pour vaincre l'ennemi. (Trong bối cảnh của Chiến tranh thế giới thứ nhất, các lực lượng đồng minh đã làm việc cùng nhau để đánh bại kẻ thù.)
  2. Les décisions prises lors des conférences interalliées ont eu un impact majeur sur la carte politique de l'Europe. (Các quyết định được đưa ra trong các hội nghị giữa các đồng minh đã tác động lớn đến bản đồ chính trị của châu Âu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "interallié" cũng có thể được dùng để mô tả các hoạt động, cuộc họp hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia đồng minh. Ví dụ: "La coopération interalliée a été essentielle pour établir la paix." (Sự hợp tác giữa các đồng minhrất quan trọng để thiết lập hòa bình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Interallié(e): Có thể được chia thành dạng số nhiều là "interalliés" (nếu chỉ nhiều quốc gia).
  • Từ gần giống: allié (đồng minh) alliance (liên minh).
  • Interallié thường được hiểu trong bối cảnh lịch sử, nênthể kết hợp với các từ khác như conférence interalliée (hội nghị giữa các đồng minh) hoặc forces interalliées (lực lượng đồng minh).
Từ đồng nghĩa:
  • Allié: đồng minh, một quốc gia hay tổ chức hợp tác với một quốc gia khác trong một sự kiện nào đó.
  • Coalition: liên minh, thường dùng để chỉ một nhóm các quốc gia làm việc cùng nhau một mục đích chung.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, từ "interallié" không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "unir nos forces" (hợp nhất lực lượng của chúng ta) trong các ngữ cảnh nói về sự hợp tác giữa các quốc gia.

tính từ
  1. giữa các đồng minh (trong Đại chiến 1)

Comments and discussion on the word "interallié"