Từ "rallié" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
1. Định nghĩa
Tính từ: "rallié" có nghĩa là "theo" hoặc "gia nhập". Ví dụ: "rallié à un parti" nghĩa là "gia nhập một đảng".
Danh từ: "rallié" cũng có thể dùng để chỉ "người theo" hay "người gia nhập", thường là một người đã chuyển từ quan điểm hay đảng phái này sang quan điểm hay đảng phái khác.
2. Ví dụ sử dụng
3. Biến thể của từ
4. Những từ gần giống và đồng nghĩa
Converger: Nghĩa là "hướng về chung một phía". Ví dụ: "Les idées de ces deux groupes convergent." (Ý tưởng của hai nhóm này hướng về chung một phía.)
Adhérer: Nghĩa là "tham gia" hoặc "gia nhập". Ví dụ: "Il a adhéré à la nouvelle organisation." (Anh ấy đã gia nhập tổ chức mới.)
5. Cách sử dụng nâng cao
Trong chính trị, "rallié" thường được dùng để chỉ những người từng thuộc về một đảng phái nào đó nhưng sau đó đã chuyển sang ủng hộ đảng phái khác. Ví dụ: "Après le changement de direction, plusieurs anciens membres sont devenus ralliés à l'opposition." (Sau sự thay đổi lãnh đạo, nhiều thành viên cũ đã trở thành người theo đảng đối lập.)
6. Idioms và phrasal verbs
Hiện tại, từ "rallié" không có nhiều idioms hay phrasal verbs đặc trưng, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ như: - Rallié à une cause: Nghĩa là "gia nhập một lý tưởng". - Ralliement des forces: Nghĩa là "sự liên kết của các lực lượng".