Characters remaining: 500/500
Translation

rallié

Academic
Friendly

Từ "rallié" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Định nghĩa
  • Tính từ: "rallié" có nghĩa là "theo" hoặc "gia nhập". Ví dụ: "rallié à un parti" nghĩa là "gia nhập một đảng".
  • Danh từ: "rallié" cũng có thể dùng để chỉ "người theo" hay "người gia nhập", thườngmột người đã chuyển từ quan điểm hay đảng phái này sang quan điểm hay đảng phái khác.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:
    • "Il est rallié à la cause environnementale." (Anh ấy đã gia nhập phong trào bảo vệ môi trường.)
  • Danh từ:
    • "Les ralliés à ce mouvement sont nombreux." (Những người gia nhập phong trào này rất đông.)
3. Biến thể của từ
  • Từ "rallié" có thể các biến thể như:
    • Rallier (động từ): Nghĩa là "thu hút" hoặc "kết nối" ai đó với một ý tưởng hoặc phong trào. Ví dụ: "Il essaie de rallier des soutiens pour son projet." (Anh ấy đang cố gắng thu hút sự ủng hộ cho dự án của mình.)
    • Ralliement (danh từ): Nghĩa là "sự gia nhập" hoặc "sự kết hợp". Ví dụ: "Le ralliement des forces progressistes est essentiel." (Sự gia nhập của các lực lượng tiến bộrất quan trọng.)
4. Những từ gần giống đồng nghĩa
  • Converger: Nghĩa là "hướng về chung một phía". Ví dụ: "Les idées de ces deux groupes convergent." (Ý tưởng của hai nhóm này hướng về chung một phía.)
  • Adhérer: Nghĩa là "tham gia" hoặc "gia nhập". Ví dụ: "Il a adhéré à la nouvelle organisation." (Anh ấy đã gia nhập tổ chức mới.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong chính trị, "rallié" thường được dùng để chỉ những người từng thuộc về một đảng phái nào đó nhưng sau đó đã chuyển sang ủng hộ đảng phái khác. Ví dụ: "Après le changement de direction, plusieurs anciens membres sont devenus ralliés à l'opposition." (Sau sự thay đổi lãnh đạo, nhiều thành viên đã trở thành người theo đảng đối lập.)
6. Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "rallié" không nhiều idioms hay phrasal verbs đặc trưng, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Rallié à une cause: Nghĩa là "gia nhập mộttưởng". - Ralliement des forces: Nghĩa là "sự liên kết của các lực lượng".

tính từ
  1. theo; gia nhập
    • Rallié à un parti
      gia nhập một đảng
danh từ giống đực
  1. người theo; người gia nhập

Comments and discussion on the word "rallié"