Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ralliement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tập hợp
    • Point de ralliement
      địa điểm tập hợp
    • Signe de ralliement
      tín hiệu tập hợp
  • sự theo, sự gia nhập (một đảng...)
Related words
Related search result for "ralliement"
Comments and discussion on the word "ralliement"