Từ "mésallier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là kết hôn không tương xứng, tức là kết hôn với người mà theo quan điểm xã hội không phù hợp với địa vị, tầng lớp hoặc điều kiện của mình. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Il a épousé une femme de ménage, certains disent qu'il s'est mésallié.
(Anh ấy đã kết hôn với một người giúp việc, một số người nói rằng anh ấy đã mésallier.)
Dans certaines familles aristocratiques, le mésalliance est mal vue et peut entraîner des conflits.
(Trong một số gia đình quý tộc, việc mésallier bị coi là không tốt và có thể dẫn đến xung đột.)
Các biến thể
Các từ gần giống
Alliance (danh từ): Sự kết hôn, liên minh, thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn.
Épouser (động từ): Kết hôn (một cách chung chung, không mang nghĩa tiêu cực).
Từ đồng nghĩa
Một số thành ngữ liên quan
Mariage de raison: Kết hôn vì lý do kinh tế hoặc xã hội, không phải vì tình yêu.
Casser les codes: Phá vỡ các quy tắc, thường dùng trong ngữ cảnh thay đổi truyền thống hay quy tắc về hôn nhân.
Cách sử dụng nâng cao
"Mésallier" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội, hoặc khi nói về các chuẩn mực trong hôn nhân và gia đình. Người học có thể sử dụng từ này để thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề xã hội hiện đại, như sự chấp nhận trong hôn nhân giữa các nền văn hóa khác nhau.