Characters remaining: 500/500
Translation

mésallier

Academic
Friendly

Từ "mésallier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩakết hôn không tương xứng, tức là kết hôn với người theo quan điểm xã hội không phù hợp với địa vị, tầng lớp hoặc điều kiện của mình. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.

Định nghĩa
  • Mésallier (v): Kết hôn với người không phù hợp về địa vị xã hội hoặc tầng lớp, thường được hiểukết hôn với người ở một tầng lớp thấp hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il a épousé une femme de ménage, certains disent qu'il s'est mésallié.
    • (Anh ấy đã kết hôn với một người giúp việc, một số người nói rằng anh ấy đã mésallier.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Dans certaines familles aristocratiques, le mésalliance est mal vue et peut entraîner des conflits.
    • (Trong một số gia đình quý tộc, việc mésallier bị coi là không tốt có thể dẫn đến xung đột.)
Các biến thể
  • Mésalliance (danh từ): Sự kết hôn không tương xứng.
    • Ví dụ: Leurs mésalliances ont choqué la haute société. (Những cuộc kết hôn không tương xứng của họ đã gây sốc cho xã hội thượng lưu.)
Các từ gần giống
  • Alliance (danh từ): Sự kết hôn, liên minh, thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn.
  • Épouser (động từ): Kết hôn (một cách chung chung, không mang nghĩa tiêu cực).
Từ đồng nghĩa
  • Briser les conventions sociales: Phá vỡ các quy tắc xã hội, có thể liên quan đến việc kết hôn không tương xứng.
Một số thành ngữ liên quan
  • Mariage de raison: Kết hôn lý do kinh tế hoặc xã hội, không phải tình yêu.
  • Casser les codes: Phá vỡ các quy tắc, thường dùng trong ngữ cảnh thay đổi truyền thống hay quy tắc về hôn nhân.
Cách sử dụng nâng cao

"Mésallier" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội, hoặc khi nói về các chuẩn mực trong hôn nhân gia đình. Người học có thể sử dụng từ này để thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề xã hội hiện đại, như sự chấp nhận trong hôn nhân giữa các nền văn hóa khác nhau.

ngoại động từ
  1. cho kết hôn không tương xứng

Words Containing "mésallier"

Comments and discussion on the word "mésallier"