Characters remaining: 500/500
Translation

tan

/tæn/
Academic
Friendly

Từ "tan" trong tiếng Pháp có thể gây nhầm lẫn không phảimột từ phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, khi được đề cập đến, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thuộc da có thể được hiểu theo một số cách khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "tan".

1. Định nghĩa:
  • Tan (danh từ giống đực): Từ này được sử dụng trong ngành thuộc da, ám chỉ đến quá trình chế biến da để trở nên mềm bền hơn. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng các hóa chất (thườngtannin) để xửda từ động vật.
2. Nghĩa khác:
  • Tan (tiếng Anh: tan): Trong tiếng Anh, từ "tan" thường dùng để chỉ việc làm da rám nắng (tanning) hoặc màu sắc của da khi tiếp xúc với ánh nắng. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, từ này không được sử dụng theo nghĩa này.
3. Ví dụ sử dụng:
  • Le tan du cuir est un processus essentiel pour obtenir une peau de qualité.

    • (Quá trình thuộc dacần thiết để được một loại da chất lượng.)
  • Les artisans utilisent souvent des tanins naturels pour le processus de tannage.

    • (Những nghệ nhân thường sử dụng các loại tannin tự nhiên cho quá trình thuộc da.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tannage (danh từ): Quá trình thuộc da, tương đương với "tanning" trong tiếng Anh.
  • Tannins (danh từ): Một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong quá trình thuộc da.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh lịch sử, có thể nói về cách các nền văn hóa khác nhau đã phát triển kỹ thuật thuộc da. Ví dụ:
    • À travers les siècles, le tannage du cuir a évolué grâce aux innovations technologiques.
6. Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Être tanné: Có nghĩa là "bị thuộc da", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ ai đó đã trải qua một quá trình khó khăn.
    • Ví dụ: Il a été tanné par les épreuves de la vie. (Anh ấy đã bị "thuộc da" bởi những thử thách trong cuộc sống.)
7. Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, từ "tan" không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành hoặc kỹ thuật. Do đó, khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.
danh từ giống đực
  1. bột vỏ thuộc da
    • Tant, taon, temps.

Comments and discussion on the word "tan"