Characters remaining: 500/500
Translation

tin

/tin/
Academic
Friendly

Từ "tin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le tin), có nghĩa chính là "thanh chống" hoặc "thanh đỡ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệttrong ngành đóng tàu.

Định nghĩa:
  1. Tin (le tin): là một thanh hay một cấu trúc giúp hỗ trợ hoặc đỡ một phần nào đó, ví dụ như trong việc xây dựng hoặc lắp ráp. Trong ngành đóng tàu, "tin" thường được dùng để chỉ các thanh đỡ giúp giữ vững cấu trúc của tàu trong quá trình xây dựng.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans la construction navale, un tin supporte la quille d'un navire. (Trong ngành đóng tàu, một thanh đỡ (tin) hỗ trợ cho phần đáy của tàu.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Tain: Một từ khác liên quan, nhưng thường dùng để chỉ một dây hoặc thanh gỗ.
  • Tein: Khá ít gặp, thường liên quan đến màu sắc (từ "teindre" - nhuộm).
  • Thym: Là từ chỉ cây thì là (thảo mộc), không liên quan đến từ "tin".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Support: (hỗ trợ) - có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong xây dựng.
  • Poutre: (cột, dầm) - thường dùng để chỉ các thanh lớn hơn, có thể hỗ trợ cấu trúc xây dựng.
Cụm từ cách diễn đạt:
  • À toute épreuve: có nghĩa là "vững chắc, không thể phá hủy", có thể liên hệ đến ý nghĩa của "tin" như một cấu trúc hỗ trợ vững chắc.
  • Supporter: là động từ có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "chịu đựng". Ví dụ: Je supporte le poids de la responsabilité. (Tôi chịu đựng trọng lượng của trách nhiệm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật, "tin" không chỉ đơn thuầnmột thanh đỡ, mà còn có thể liên quan đến thiết kế cấu trúc, như trong việc tối ưu hóa sức mạnh độ bền của các công trình xây dựng.
danh từ giống đực
  1. thanh chống, thanh đỡ
    • Tin qui supporte la quille d'un navire en construction
      thanh đỡ sống tàu đang đóng
    • Tain, tein, thym.

Comments and discussion on the word "tin"