Characters remaining: 500/500
Translation

actinite

Academic
Friendly

Từ "actinite" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ một chứng bệnh da liễu, cụ thểtình trạng viêm da do ảnh hưởng của tia nắng mặt trời. Đâymột danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "chứng viêm da do tia nắng."

Định nghĩa:
  • Actinite (danh từ giống cái): Chứng viêm da do tia nắng gây ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • L'été, certaines personnes souffrent d'actinite à cause de l'exposition prolongée au soleil.
    • (Vào mùa hè, một số người bị chứng actinite do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les médecins conseillent de porter de la crème solaire pour prévenir l'actinite pendant les vacances d'été.
    • (Các bác sĩ khuyên nên sử dụng kem chống nắng để ngăn ngừa chứng actinite trong kỳ nghỉ hè.)
Lưu ý về các biến thể của từ:
  • Từ "actinite" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan đến da liễu, như "dermatite" (viêm da) hay "érythème" (đỏ da).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dermatite: Viêm da.
  • Érythème: Đỏ da.
  • Brûlure solaire: Bỏng nắng (tình trạng da bị tổn thương do nắng).
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "actinite", nhưng có thể bạn sẽ nghe các cụm từ như: - Prendre un coup de soleil: Bị bỏng nắng. - Se protéger du soleil: Bảo vệ khỏi ánh nắng.

Kết luận:

"Actinite" là một từ chuyên ngành y học, liên quan đến tình trạng viêm da do ánh nắng mặt trời. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp về sức khỏe chăm sóc da, đặc biệttrong những tháng nắng nóng.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng viêm da do tia nắng gây ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "actinite"