Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
actinologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khoa nghiên cứu đặc tính trị liệu của các tia tử ngoại, hồng ngoại... và tác dụng sinh học của chúng
Comments and discussion on the word "actinologie"