Characters remaining: 500/500
Translation

tin

/tin/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "tin" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết cho từ "tin":

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ:

    • Tin (thiếc, sắt tây): một kim loại màu bạc, thường được dùng để sản xuất các đồ vật, như hộp thiếc.
    • Tin (hộp thiếc): Có thể chỉ đến các loại hộp làm từ thiếc, như hộp đựng thực phẩm.
    • Tin (giấy thiếc): loại giấy mỏng được phủ thiếc, thường dùng để bọc thực phẩm.
  • Động từ:

    • To tin: Có nghĩa tráng thiếc lên bề mặt một vật, hoặc đóng hộp thực phẩm (tinned food).
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "I bought a tin of sardines." (Tôi đã mua một hộp cá trích.)
    • "The can is made of tin." (Chiếc hộp được làm bằng thiếc.)
  • Động từ:

    • "We need to tin the vegetables for preservation." (Chúng ta cần đóng hộp rau củ để bảo quản.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Tin food (đồ hộp): Chỉ các loại thực phẩm đã được chế biến đóng hộp để bảo quản lâu dài.
    • dụ: "I prefer tinned food for camping." (Tôi thích đồ hộp khi đi cắm trại.)
4. Phân biệt các biến thể
  • Tinned: Đây dạng quá khứ phân từ của động từ "tin", thường dùng để chỉ các sản phẩm đã được đóng hộp.
    • dụ: "Tinned tomatoes are convenient for cooking." (Cà chua đóng hộp rất tiện lợi cho việc nấu ăn.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Can: Hộp kim loại (thường không chỉ rõ thiếc).
    • dụ: "I opened a can of beans." (Tôi đã mở một hộp đậu.)
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs thông dụng nào liên quan trực tiếp đến từ "tin", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến đồ hộp như "tinned goods" (hàng hóa đóng hộp).
7. Tóm tắt

Từ "tin" có thể được sử dụng để chỉ kim loại, hộp thiếc hoặc hành động đóng hộp thực phẩm.

danh từ
  1. thiếc
  2. sắt tây; giấy thiếc
  3. hộp thiếc, hộp sắt tây
    • a tin of sardine
      hộp cá trích
  4. (từ lóng) tiền
ngoại động từ
  1. tráng thiếc
  2. đóng hộp
    • tinned food
      đồ hộp

Comments and discussion on the word "tin"