Characters remaining: 500/500
Translation

antitétanique

Academic
Friendly

Từ "antitétanique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chống uốn ván". Đâymột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ những loại vaccine hoặc serum khả năng ngăn ngừa bệnh uốn ván, một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Antitétanique" là một tính từ mô tả các loại thuốc hoặc serum tác dụng phòng ngừa bệnh uốn ván.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế. Ví dụ:
    • "Il est recommandé de faire une injection antitétanique." (Người ta khuyên nên tiêm vaccine chống uốn ván.)
    • "Le médecin a prescrit un sérum antitétanique après la blessure." (Bác sĩ đã kê đơn một serum chống uốn ván sau khi bị thương.)
Biến thể từ liên quan:
  • Chủng loại vaccine: "Vaccin antitétanique" là vaccine chống uốn ván, thường được tiêm để ngăn ngừa bệnh này.
  • Serum antitétanique: Là huyết thanh chứa kháng thể để điều trị khi một người đã bị nhiễm bệnh uốn ván.
  • Tính từ liên quan: "Tétanique" (uốn ván) - từ này thường được dùng trong ngữ cảnh về bệnh uốn ván không cụ thể về khía cạnh ngăn ngừa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Antibiotique" (kháng sinh) - cũngmột thuật ngữ y học nhưng dùng để chỉ thuốc chống lại vi khuẩn, không đặc hiệu cho bệnh uốn ván.
  • Từ đồng nghĩa: "Antitoxique" (chống độc) - có thể dùng để chỉ các loại thuốc tác dụng trung hòa độc tố, nhưng không cụ thể cho uốn ván.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về lịch sử của vaccine uốn ván: "Le vaccin antitétanique a été développé au début du 20ème siècle." (Vaccine chống uốn ván được phát triển vào đầu thế kỷ 20.)
  • Trong ngữ cảnh y tế cộng đồng: "Les campagnes de vaccination antitétanique sont essentielles pour prévenir les épidémies." (Các chiến dịch tiêm chủng vaccine chống uốn vánrất quan trọng để ngăn ngừa dịch bệnh.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "antitétanique", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh y tế như: - "Mettre à jour son vaccin antitétanique" (Cập nhật vaccine chống uốn ván) - thường được nói đến trong các cuộc kiểm tra sức khỏe.

tính từ
  1. (y học) chống uốn ván
    • Sérum antitétanique
      huyết thanh chống uốn ván

Comments and discussion on the word "antitétanique"