Characters remaining: 500/500
Translation

acutangle

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "acutangle" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực toán học để mô tả một loại hình tam giác. Cụ thể, "acutangle" chỉ những tam giác tất cả các góc đều nhỏ hơn 90 độ, tức là tam giác góc nhọn.

Định nghĩa:
  • Acutangle (tính từ): mô tả tam giác tất cả các góc đềugóc nhọn (nhỏ hơn 90 độ).
Ví dụ sử dụng:
  1. Tam giác acutangle: "Un triangle acutangle a trois angles qui sont tous inférieurs à 90 degrés." (Một tam giác góc nhọn ba góc đều nhỏ hơn 90 độ.)
  2. Trong bài toán: "Dans ce problème, nous devons identifier si le triangle est acutangle ou non." (Trong bài toán này, chúng ta cần xác định xem tam giác phảitam giác góc nhọn hay không.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hình học, bạn có thể nói về tính chất của tam giác acutangle, ví dụ: "Dans un triangle acutangle, la somme des carrés des longueurs des côtés est égale à la somme des carrés des longueurs của hai côtés nhỏ hơn." (Trong một tam giác góc nhọn, tổng bình phương chiều dài của các cạnh sẽ bằng tổng bình phương chiều dài của hai cạnh nhỏ hơn.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Tam giác vuông (triangle rectangle): là tam giác có một góc bằng 90 độ.
  • Tam giác (triangle obtusangle): là tam giác có một góc lớn hơn 90 độ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acutangle có thể liên quan đến từ "angle aigu" (góc nhọn) trong tiếng Pháp, dùng để mô tả một góc nhỏ hơn 90 độ.
  • Triangle (tam giác): từ chung để chỉ hình dạng ba cạnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Triangle équilatéral": tam giác đều, tất cả các cạnh góc đều bằng nhau.
  • "Triangle isocèle": tam giác cân, hai cạnh bằng nhau hai góc tương ứng bằng nhau.
Kết luận:

Từ "acutangle" là một thuật ngữ quan trọng trong hình học, giúp bạn phân loại các loại tam giác dựa trên đặc điểm của các góc.

tính từ
  1. (toán học) () góc nhọn
    • Triangle acutangle
      tam giác góc nhọn

Comments and discussion on the word "acutangle"