Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "ói"
ăn nói
bói
bói cá
chói
chói mắt
chó sói
cói
cuốn gói
giở giói
gói
gói gắm
gói ghém
Gói trong da ngựa
hai câu này ý nói
Họ Đặng chết đói
hói
hói đầu
hói trán
hùm sói
hương khói
khăn gói
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khói
Khói báo chiến tranh
khói đèn
khói lửa
khó nói
kịch nói
le lói
lề thói
lòi tói
nghe nói
nghèo đói
ngói
ngói bò
ngói chiếu
ngói mấu
ngói móc
ngói ống
nhà ngói
nhẻ nhói
nhịn đói
nhói
nhoi nhói
nói
nói đãi bôi
nói bẩy
nói bỡn
nói bóng
nói bông
nói cạnh
nói chọc
nói chơi
nói chuyện
nói dóc
nói dối
nói gở
nói điêu
nói kháy
nói khéo
nói khó
nói khoác
nói không
nói lái
nói lảng
nói láo
nói lắp
nói lên
nói leo
nói lếu nói láo
nói liều
nói lối
nói lóng
nói lót
nói lửng
nói lưỡng
nói mát
nói mê
nói mép
nói miệng
nói năng
nói ngang
nói ngọng
nói ngọt
nói nhịu
nói nhỏ
nói đổng
nói đớt
nói phách
nói phét
««
«
1
2
»
»»