Từ "hói" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và mỗi nghĩa lại có những cách sử dụng riêng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Hói có thể chỉ nhánh sông nhỏ hẹp được hình thành tự nhiên hoặc đào để dẫn nước. Ví dụ: "Chúng tôi đã đào một cái hói để dẫn nước vào ruộng."
Hói cũng có thể chỉ hõm đất bị ăn vào bờ sông, bờ biển do nước thủy triều xoáy mạnh tạo nên. Ví dụ: "Bờ biển ở đây có nhiều hói, khiến cho việc tắm biển trở nên nguy hiểm."
Hói có nghĩa là trơn nhẵn vùng trên trán đến đỉnh đầu, do tóc rụng nhiều. Ví dụ: "Ông ấy đã lớn tuổi và có một cái trán hói."
Trong ngữ cảnh khác, hói cũng có thể chỉ những khu vực như bàu, rạch không có cây cỏ và nông cạn, ít nước. Ví dụ: "Đoạn rạch này rất hói, không có cá và thực vật."