Characters remaining: 500/500
Translation

hói

Academic
Friendly

Từ "hói" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, mỗi nghĩa lại những cách sử dụng riêng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa danh từ (dt):
  • Hói có thể chỉ nhánh sông nhỏ hẹp được hình thành tự nhiên hoặc đào để dẫn nước. dụ: "Chúng tôi đã đào một cái hói để dẫn nước vào ruộng."

  • Hói cũng có thể chỉ hõm đất bị ăn vào bờ sông, bờ biển do nước thủy triều xoáy mạnh tạo nên. dụ: "Bờ biểnđây nhiều hói, khiến cho việc tắm biển trở nên nguy hiểm."

2. Nghĩa tính từ (tt):
  • Hói có nghĩatrơn nhẵn vùng trên trán đến đỉnh đầu, do tóc rụng nhiều. dụ: "Ông ấy đã lớn tuổi một cái trán hói."

  • Trong ngữ cảnh khác, hói cũng có thể chỉ những khu vực như bàu, rạch không cây cỏ nông cạn, ít nước. dụ: "Đoạn rạch này rất hói, không thực vật."

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, từ "hói" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của một người. dụ: "Anh ấy dạo này hói quá, chắc phải tìm cách chăm sóc tóc."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hói đầu: chỉ tình trạng đầu không tóc.
  • Hói nước: có thể chỉ tình trạng nước cạn, không đủ lượng nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "trán trơn", "hõm", "rạch".
  • Từ đồng nghĩa: "trống đầu", "khuyết tóc" (trong ngữ cảnh hói đầu).
Từ liên quan:
  • Cây cỏ: liên quan đến nghĩa hói trong bối cảnh không thực vật.
  • Nước: liên quan đến việc dẫn nước qua các hói.
  1. 1 dt. 1. Nhánh sông nhỏ hẹp được hình thành tự nhiên hoặc đào để dẫn nước: vét hói dẫn nước. 2. Hõm đất được ăn vào bờ sông, biển, do nước thuỷ triều xoáy mạnh tạo nên.
  2. 2 tt. 1. Trơn nhẵn vùng trên trán đến đỉnh đầu, do tóc rụng nhiều: trán hói hói đầu. 2. (Bàu, rạch) không cây cỏ nông cạn, ít nước: rạch hói.

Comments and discussion on the word "hói"