Từ "hóa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "hóa" cùng với các ví dụ:
Nghĩa: Hóa học, một môn học nghiên cứu về các chất và sự biến đổi của chúng.
Ví dụ: "Sinh viên khoa hóa của trường đại học sư phạm rất yêu thích nghiên cứu."
Nghĩa: Chỉ người phụ nữ đã mất chồng.
Ví dụ: "Câu chuyện xót lòng mẹ hóa con côi khiến tôi cảm thấy thương xót."
Nghĩa: Chỉ đất đai bỏ hoang, không được trồng trọt.
Ví dụ: "Ruộng hoá vì chiến tranh khiến cho người dân không còn nguồn sống."
Nghĩa: - 1. Biến đổi ra cái khác.
Ví dụ: "Con sâu róm hóa ra con bướm, một quá trình tuyệt vời của thiên nhiên."
Nghĩa: Có nghĩa là "cho nên."
Ví dụ: "Quen thói phong lưu hóa phải vay, cuộc sống trở nên khó khăn hơn."