Từ "ấu" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa, cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
"Ấu" ở nghĩa này chỉ một loại cây sống hàng năm, mọc nổi trên mặt nước. Cây này có thân mảnh, lá chìm bị khía thành những khúc giống như sợi tóc. Lá nổi lên có hình quả trám, mép lá có răng và hoa của nó thường có màu trắng. Củ của cây ấu có hình nón ngược, mang hai gai và có màu đen.
"Ấu" cũng có nghĩa là trẻ nhỏ, trẻ con, và thường được sử dụng để chỉ những người còn bé, chưa trưởng thành. Trong ngữ cảnh này, "ấu" được dùng để phân biệt với các tầng lớp khác như "nam" (người lớn nam giới), "phụ" (người lớn nữ giới), và "lão" (người già).
Cũng như nhiều từ khác trong tiếng Việt, từ "ấu" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hay từ ghép. Ví dụ: - "Ấu thơ": Thời kỳ còn nhỏ, gợi nhớ về những kỷ niệm thời thơ ấu. - "Ấu trĩ": Chỉ hành động hoặc suy nghĩ chưa trưởng thành, có tính chất trẻ con.
Trong văn phong trang trọng hoặc trong văn học, từ "ấu" có thể được sử dụng để thể hiện sự trân trọng đối với trẻ nhỏ. Ví dụ: - "Tình yêu thương ấu thơ là nền tảng cho sự phát triển của mỗi con người."
Khi sử dụng từ "ấu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng nghĩa thứ hai nhiều hơn. Tuy nhiên, khi nói về thực vật hoặc nông nghiệp, nghĩa đầu tiên sẽ được ưu tiên.