Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

êu

Academic
Friendly

Từ "êu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "êu", kèm theo dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Từ chỉ sự xấu, hỏng

"Êu" được dùng để mô tả một cái đó không tốt, bị hỏng hoặc không đạt yêu cầu. Khi nói rằng một thứ đó "êu quá", có nghĩa rất xấu hoặc không đẹp, không đạt tiêu chuẩn.

2. Nghĩa thứ hai: Từ diễn tả sự ghê tởm

"Êu" cũng được sử dụng để bày tỏ cảm giác ghê tởm, không ưa khi thấy hoặc trải nghiệm điều đó không sạch sẽ hoặc không dễ chịu.

Sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "êu" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn. dụ, khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một thứ đó không chỉ xấu còn gây khó chịu, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu cảm thán.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bẩn: Gần nghĩa với "êu" khi chỉ sự không sạch sẽ. dụ: "Căn phòng này bẩn quá, cần dọn dẹp ngay."
  • Xấu: Cũng có thể mô tả một cái đó không đẹp. dụ: "Bức tranh này xấu quá."
  • Ghê tởm: Một từ mạnh hơn để diễn tả cảm giác không thích. dụ: "Hành động đó thật ghê tởm."
Phân biệt các biến thể
  • "Êu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
  1. 1. t. Xấu (thtục): Làm hỏng thì êu quá. 2. th.Từ dùng để tỏ sự ghê tởm: Êu! bẩn quá!

Comments and discussion on the word "êu"