Từ "ẩu" trong tiếng Việt có nghĩa là làm việc một cách bừa bãi, không nghiêm chỉnh, không cẩn thận. Khi ai đó làm "ẩu", có thể hiểu là họ không chú ý đến chi tiết hoặc không chăm sóc cho kết quả công việc của mình, dẫn đến sai sót hoặc chất lượng kém.
Ví dụ sử dụng từ "ẩu":
Làm ẩu: "Công việc này phải làm cẩn thận, nếu không sẽ bị sai sót. Đừng làm ẩu!"
Viết ẩu: "Bài kiểm tra của bạn có nhiều lỗi vì bạn viết ẩu, nên hãy chú ý hơn lần sau."
Nấu ăn ẩu: "Nếu nấu ăn ẩu, món ăn sẽ không ngon và có thể gây hại cho sức khỏe."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ "ẩu":
"ẩu tả": một từ gần nghĩa với "ẩu", thường dùng để chỉ việc làm không cẩn thận và thiếu sự chăm sóc trong công việc.
"ẩu đả": có nghĩa là đánh nhau, nhưng cũng mang tính bừa bãi và không có sự kiểm soát.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Hời hợt": có nghĩa là không sâu sắc, không chú ý đến chi tiết.
"Bừa bãi": chỉ sự không ngăn nắp, có thể liên quan đến việc làm không cẩn thận.
Từ liên quan:
"Cẩu thả": có nghĩa tương tự như "ẩu", chỉ sự thiếu cẩn thận trong công việc.
"Chểnh mảng": cũng có nghĩa là không chú ý, làm việc không nghiêm túc.
Kết luận:
Từ "ẩu" thường được sử dụng trong các tình huống khi nhấn mạnh đến sự cần thiết phải cẩn thận và nghiêm chỉnh trong công việc hoặc hành động.