Characters remaining: 500/500
Translation

ẩu

Academic
Friendly

Từ "ẩu" trong tiếng Việt có nghĩalàm việc một cách bừa bãi, không nghiêm chỉnh, không cẩn thận. Khi ai đó làm "ẩu", có thể hiểu họ không chú ý đến chi tiết hoặc không chăm sóc cho kết quả công việc của mình, dẫn đến sai sót hoặc chất lượng kém.

dụ sử dụng từ "ẩu":
  1. Làm ẩu: "Công việc này phải làm cẩn thận, nếu không sẽ bị sai sót. Đừng làm ẩu!"
  2. Viết ẩu: "Bài kiểm tra của bạn nhiều lỗi bạn viết ẩu, nên hãy chú ý hơn lần sau."
  3. Nấu ăn ẩu: "Nếu nấu ăn ẩu, món ăn sẽ không ngon có thể gây hại cho sức khỏe."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "ẩu" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • "Hành động ẩu": chỉ những hành động thiếu suy nghĩ, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
    • "Suy nghĩ ẩu": chỉ những suy nghĩ không kỹ lưỡng, dễ dẫn đến quyết định sai lầm.
Phân biệt các biến thể của từ "ẩu":
  • "ẩu tả": một từ gần nghĩa với "ẩu", thường dùng để chỉ việc làm không cẩn thận thiếu sự chăm sóc trong công việc.
  • "ẩu đả": có nghĩađánh nhau, nhưng cũng mang tính bừa bãi không sự kiểm soát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Hời hợt": có nghĩakhông sâu sắc, không chú ý đến chi tiết.
  • "Bừa bãi": chỉ sự không ngăn nắp, có thể liên quan đến việc làm không cẩn thận.
Từ liên quan:
  • "Cẩu thả": có nghĩa tương tự như "ẩu", chỉ sự thiếu cẩn thận trong công việc.
  • "Chểnh mảng": cũng có nghĩakhông chú ý, làm việc không nghiêm túc.
Kết luận:

Từ "ẩu" thường được sử dụng trong các tình huống khi nhấn mạnh đến sự cần thiết phải cẩn thận nghiêm chỉnh trong công việc hoặc hành động.

  1. pht. Bừa bãi, không nghiêm chỉnh: Làm ẩu.

Comments and discussion on the word "ẩu"