Characters remaining: 500/500
Translation

ỉu

Academic
Friendly

Từ "ỉu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong nghĩa đầu tiên, có thể dùng từ "mềm" (nhưng "mềm" không mang tính chất tiêu cực như "ỉu").
    • Trong nghĩa thứ hai, có thể dùng từ "buồn" hoặc "chán nản".
  • Từ gần giống:

    • Từ "nhão" cũng có thể chỉ trạng thái mềm mại, nhưng thường dùng cho thực phẩm khi bị nát ra.
    • Từ "chán" có thể mô tả một trạng thái tâm lý tương tự với "ỉu".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ hoặc diễn đạt: "Cảm thấy ỉu xìu như bánh để lâu" có thể được dùng để diễn tả tâm trạng không tốt.
  • Ngữ cảnh hài hước: "Hôm nay trời mưa, tôi cũng ỉu như cục bột" có thể dùng trong tình huống vui vẻ để miêu tả sự chán nản do thời tiết xấu.
  1. tt 1. Không giòn nữa thấm hơi ẩm: Bánh quế ỉu thì chẳng ngon nữa. 2. Không hăng hái nữa: thi trượt, nên ỉu rồi.

Comments and discussion on the word "ỉu"