Từ "khoán" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "khoán":
Định Nghĩa:
Khoán (danh từ): Tờ giấy giao ước hoặc hợp đồng để thực hiện một công việc cụ thể, thường liên quan đến việc thanh toán sau khi công việc được hoàn thành.
Khoán (danh từ): Một hình thức ghi nhận, cam kết về việc nộp tiền cho làng hoặc tổ chức nào đó, thường liên quan đến việc vi phạm các quy định, phong tục tập quán.
Ví dụ Sử Dụng:
"Tôi đã ký hợp đồng khoán với thợ để làm mái nhà. Họ sẽ nhận tiền sau khi hoàn thành công việc."
"Chúng tôi làm khoán một nghìn hộp giấy. Sau khi giao đủ số lượng, chúng tôi sẽ thanh toán."
Trong ngữ cảnh nộp tiền cho làng:
"Khi xưa, người chửa hoang phải nộp khoán cho làng, tức là họ phải trả một khoản tiền phạt."
"Bà ấy phải bán khoán ở chùa để có tiền nuôi con."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Phân Biệt Các Biến Thể:
Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa:
Từ Liên Quan: