Characters remaining: 500/500
Translation

khôn

Academic
Friendly

Từ "khôn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số ý nghĩa chính của từ "khôn":

Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thông minh", "sáng dạ" cũng có thể được hiểu gần giống với "khôn" trong ngữ cảnh chỉ sự thông minh.
  • Từ gần nghĩa:

    • "Khéo léo" có thể được sử dụng trong những trường hợp liên quan đến sự khôn ngoan trong cách xử lý tình huống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Việt, "khôn" có thể được sử dụng trong các thành ngữ, dụ: "Khôn như rắn" để chỉ một người rất khôn ngoan khéo léo trong ứng xử.
  • Ngoài ra, "khôn" trong ngữ cảnh bát quái cũng liên quan đến triết lý văn hóa phương Đông, tượng trưng cho đất tính âm, thường gặp trong các bài học về phong thủy hay triết lý sống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khôn", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, nhất là khi dùng các biến thể như "khôn lỏi".

  1. 1 d. Tên một quẻ trong bát quái, tượng trưng cho đất, tính âm hoặc phụ nữ.
  2. 2 t. khả năng suy xét để xử sự một cách lợi nhất, tránh được những việc làm thái độ không nên ; trái với dại. Thằng rất khôn. Khôn lỏi*.
  3. 3 p. (id.; vch.). Không thể, khó . Biến hoá khôn lường.

Comments and discussion on the word "khôn"