Characters remaining: 500/500
Translation

khấn

Academic
Friendly

Từ "khấn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mình sẽ giải thích từng nghĩa một cách rõ ràng cho bạn.

Cách sử dụng biến thể của từ "khấn":
  • Khi khấn, bạn có thể dùng những cụm từ như "khấn vái", "khấn nguyện" để làm ý nghĩa cầu xin.
  • Trong ngữ cảnh hối lộ, có thể sử dụng từ "khấn" với những từ như "đưa", "cho" để mô tả hành động này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Cầu nguyện": Từ này thường được dùng khi nói về việc cầu xin một cách trang nghiêm hơn trong các nghi lễ tôn giáo.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vái": Cũng có nghĩa cầu nguyện nhưng thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo hơn.
    • "Hối lộ": Trong ngữ cảnh thứ hai của "khấn", từ này thể hiện hành động đưa tiền để đổi lấy sự thuận lợi.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "khấn" trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn nên thể hiện sự tôn trọng thành kính.
  • Trong ngữ cảnh hối lộ, cần lưu ý rằng đây hành động không được pháp luật công nhận có thể bị xử lý nghiêm khắc.
  1. đgt 1. Lẩm bẩm cầu xin thần phật hoặc người đã chết phù hộ: Lầm rầm như đĩ khấn tiên (tng); Nén hương đến trước thiên đài, nỗi lòng khấn chửa cạn lời vân vân (K). 2. Đưa tiền hối lộ (thtục): Hắn làm khó dễ, nhưng nếu khấn ít nhiều xong ngay.

Comments and discussion on the word "khấn"