Characters remaining: 500/500
Translation

húi

Academic
Friendly

Từ "húi" trong tiếng Việt có nghĩaxén ngắn tóc, đặc biệt khi nói về kiểu tóc được cắt rất ngắn hoặc cạo trọc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc làm tóc cho nam giới, nhưng cũng có thể áp dụng cho phụ nữ trong một số trường hợp.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Húi" hành động cắt tóc ngắn, có thể hiểu cạo hoặc cắt đến mức gần như không còn tóc.
  • dụ sử dụng:
    • "Anh ấy quyết định húi đầu để mát mẻ hơn trong mùa ."
    • "Cậu bạn tôi mới đi cắt tóc, giờ nhìn rất điển trai với kiểu húi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "húi" có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự đơn giản, không cầu kỳ, dụ: " ấy chọn mặc một bộ đồ húi để đi dạo, không cần phải quá cầu kỳ."
Biến thể của từ:
  • "Húi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "húi đầu" (cạo trọc đầu) hoặc "húi tóc" (cắt tóc ngắn).
  • miền Bắc, người ta thường dùng "húi" nhiều hơn so với miền Nam, nơi "cạo đầu" hoặc "cắt tóc ngắn" có thể được sử dụng thay thế.
Từ gần giống:
  • Từ "cạo" cũng có thể được coi từ gần nghĩa. "Cạo" thường được sử dụng khi nói về việc cạo sạch tóc hay râu.
  • "Cắt" một từ khác, có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc cắt tóc ngắn không nhất thiết phải cạo.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cạo đầu" (cắt tóc rất ngắn, thường trọc).
  • "Cắt tóc ngắn" (không nhất thiết phải cạo, có thể chỉ đơn giản cắt ngắn hơn so với bình thường).
Liên quan:
  • Trong văn hóa Việt Nam, kiểu tóc húi đầu thường liên quan đến một số phong cách hoặc hình ảnh cá nhân, đôi khi thể hiện sự mạnh mẽ hoặc cá tính. Trong quân đội, việc húi đầu một quy định phổ biến.
  1. đg. Xén ngắn tóc: Húi đầu.

Comments and discussion on the word "húi"