Characters remaining: 500/500
Translation

bói

Academic
Friendly

Từ "bói" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh chúng ta có thể hiểu sử dụng chính xác. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa đầu tiên: Đoán về quá khứ tương lai theo dị đoan
  • Giải thích: Nghĩa này liên quan đến việc sử dụng các phương pháp dị đoan để dự đoán những điều xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai. Thông thường, người ta sẽ nhờ những thầy bói, hoặc dùng các hình thức như xem tướng, xem ngày, xem phong thủy...
  • dụ: " ấy đi xem bói để biết tương lai của mình ra sao."
  • Biến thể: "Bói ra ma, quét nhà ra rác" một câu thành ngữ thể hiện sự khó khăn trong việc tìm kiếm điều tốt đẹp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực.
2. Nghĩa thứ hai: Tìm một cách khó khăn (dùng trong câu phủ định)
  • Giải thích: Nghĩa này được sử dụng khi nói về việc tìm kiếm một điều đó nhưng rất khó khăn, thậm chí gần như không thể tìm ra.
  • dụ: "Bói đâu ra hoa sen trong mùa rét." (Câu này hàm ý rằng rất khó để tìm hoa sen trong thời tiết lạnh).
3. Nghĩa thứ ba: Nói cây ra quả lần đầu tiên
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "bói" dùng để nói về việc cây bắt đầu cho quả, thường lần đầu tiên.
  • dụ: "Cây mít nhà tôi năm nay mới bói." (Điều này có nghĩacây mít lần đầu tiên ra trái).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Xem bói" (có thể hiểu hành động đi xem để dự đoán).
  • Từ đồng nghĩa: "Dự đoán" (nhưng "dự đoán" không mang tính chất dị đoan như "bói").
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, từ "bói" có thể được sử dụng để thể hiện những cảm xúc, trạng thái tâm hồn, như trong một bài thơ nói về sự chờ đợi, hy vọng hoặc lo lắng về tương lai.
  • dụ: "Xem bói ngày mai, liệu trời nắng hay mưa?" (Tình huống này không chỉ đơn thuần dự đoán thời tiết còn thể hiện tâm trạng của người dự đoán).
Những lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "bói", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Nếu nói về việc xem bói, cần rõ ràng rằng đây một hành động mang tính chất tín ngưỡng, không phải khoa học.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi dùng "bói" theo nghĩa khó tìm, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu ngữ cảnh của câu nói.
  1. 1 đgt. Đoán về quá khứ tương lai theo dị đoan: Bói ra ma, quét nhà ra rác (tng).
  2. 2 đgt. Tìm một cách khó khăn (dùng trong câu phủ định): Bói đâu ra hoa sen trong mùa rét.
  3. 3 đgt. Nói cây ra quả lần đầu tiên: Cây mít nhà tôi năm nay mới bói.

Comments and discussion on the word "bói"