Từ "bài" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa và cách sử dụng của từ "bài":
2. Các nghĩa khác của từ "bài":
3. Động từ và các cách sử dụng khác:
Bài (động từ):
Gạt bỏ: Ví dụ, "bài mê tín dị đoan" có nghĩa là gạt bỏ những niềm tin không có cơ sở.
Thải ra ngoài cơ thể: Ví dụ, "bài phân và nước tiểu" có nghĩa là cơ thể thải ra những chất không cần thiết.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bài viết", "bài học".
Từ đồng nghĩa: "tác phẩm", "nhiệm vụ".
5. Lưu ý phân biệt các biến thể:
Từ "bài" có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ: "bài tập", "bài hát", "bài thơ", "bài thi".