Từ "cười" trong tiếng Việt có nghĩa chính là biểu đạt sự vui vẻ hoặc thích thú thông qua việc cử động môi và miệng, thường kèm theo âm thanh. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "cười":
1. Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản:
2. Sử dụng để chê bai hoặc gây cười:
3. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Cười người: Nghĩa là chế giễu hoặc châm biếm ai đó.
Cười trong ngữ cảnh đầy quá mức: Có nghĩa là sự tràn đầy hay đầy ắp.
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "Cười" có thể tương tự như "cười nhạo", "cười đùa" hay "cười vui".
Từ gần giống: "Khóc" (trái nghĩa), "mỉm cười" (có ý nhẹ nhàng hơn), "cười khẩy" (cười một cách chế giễu).
5. Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Mỉm cười: Là cười nhẹ nhàng, không phát ra tiếng, thường thể hiện sự thân thiện hoặc sự đồng tình.
Cười tít mắt: Diễn tả cười rất vui, khiến mắt nhắm lại.
6. Câu thành ngữ liên quan:
"Cười người hôm trước, hôm sau người cười": Nghĩa là châm biếm người khác hôm nay, có thể ngày mai bạn cũng sẽ bị châm biếm.
"Cười để cho người khác vui": Nghĩa là cười không chỉ để thể hiện cảm xúc của bản thân mà còn để làm cho người khác cảm thấy vui vẻ.