Characters remaining: 500/500
Translation

đắng

Academic
Friendly

Từ "đắng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích cụ thể cho từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

1. Nghĩa 1: Vị đắng

"Đắng" được dùng để chỉ vị của một số thực phẩm hoặc đồ uống, khi vị này làm cho người ăn hoặc uống cảm thấy khó chịu, giống như vị của bồ hòn hay mật . Vị đắng thường không dễ chịu có thể gây khó khăn trong việc nuốt.

2. Nghĩa 2: Cảm giác đau đớn về tinh thần

Trong nghĩa này, "đắng" được dùng để mô tả cảm giác đau đớn hoặc buồn trong tâm hồn, khi một người trải qua một sự kiện hay kỷ niệm không vui.

Biến thể từ láy
  • Đăng đắng: Một cách dùng khác của từ "đắng" để chỉ mức độ ít hơn, tức là chỉ vị đắng nhẹ nhàng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Vị đắng: Từ này mô tả vị của đồ ăn hay uống, tương tự như "đắng".
  • Chua: Mặc dù "chua" "đắng" hai vị khác nhau, nhưng đôi khi trong ngữ cảnh cảm xúc, "chua" cũng có thể biểu thị cảm giác tiếc nuối hoặc khó chịu.
  • Đau đớn: Từ này có thể dùng để diễn tả cảm giác đau cả về thể xác lẫn tinh thần, tương tự như trong nghĩa 2 của "đắng".
  1. t. 1 vị làm khó chịu như vị của bồ hòn, mật . Đắng quá, không nuốt được. Người ốm đắng miệng. Đắng như bồ hòn (tng.). 2 (id.; kết hợp hạn chế). cảm giác đau đớn thấm thía về tinh thần. Chết đắng cả người. Đắng lòng. // Láy: đăng đắng (ng. 1; ý mức độ ít).

Comments and discussion on the word "đắng"