Từ "áng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.
1. Nghĩa đầu tiên: Bãi phẳng chưa được khai khẩn
2. Nghĩa thứ hai: Đơn vị sự vật có vẻ đẹp
3. Nghĩa thứ ba: Nhìn tổng thể để ước lượng
4. Các dạng láy
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "bãi", "đồng" (cũng chỉ những vùng đất trống).
Từ đồng nghĩa: "khung cảnh", "cảnh sắc" (trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp).
6. Lưu ý
"Áng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa phong phú hơn, ví dụ như "áng mây", "áng văn", "áng cảnh".
Cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và không gian giao tiếp, vì vậy học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.