Characters remaining: 500/500
Translation

óng

Academic
Friendly

Từ "óng" trong tiếng Việt có nghĩamượt , bóng bẩy, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của một vật thể nào đó, đặc biệt những thứ bề mặt láng mịn, sáng bóng. Từ này thường được sử dụng khi nói về tóc, da, hoặc các vật liệu như vải, nhựa, kim loại

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Miêu tả vẻ đẹp của tóc:

    • dụ: " ấy mái tóc óng ả, trông rất quyến rũ."
    • đây, từ "óng" được dùng để chỉ mái tóc bóng mượt, thu hút.
  2. Miêu tả vẻ đẹp của da:

    • dụ: "Làn da của anh ấy rất óng, không dấu hiệu lão hóa."
    • Trong trường hợp này, "óng" chỉ sự mịn màng, khỏe mạnh của làn da.
  3. Miêu tả chất liệu:

    • dụ: "Chiếc váy này được làm từ vải óng, nhìn rất sang trọng."
    • đây, "óng" dùng để nói về chất liệu vải độ bóng vẻ đẹp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Óng" cũng có thể được dùng trong một số cụm từ để thể hiện sự sang trọng hoặc cao cấp:
    • "Đồ óng ánh" (đồ vật lấp lánh, đẹp mắt)
    • "Mái tóc óng mượt" (cách diễn đạt thể hiện sự tôn vinh về mái tóc)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Có thể phân biệt "óng" với một số từ khác như "bóng" (có thể chỉ sự phản chiếu ánh sáng hơn vẻ đẹp) hoặc "mượt" (nhấn mạnh sự trơn tru, không gợn).
Từ gần giống liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Bóng", "mượt", "lấp lánh" (tùy ngữ cảnh có thể thay thế cho nhau).
  • Từ trái nghĩa: "Khô", "xỉn", "mờ" (miêu tả bề mặt không bóng bẩy, kém sức sống).
Kết luận:

Từ "óng" một từ miêu tả không chỉ vẻ đẹp còn thể hiện sự quyến rũ, sức sống của một vật thể nào đó. Khi sử dụng từ này, người nói có thể tạo ra hình ảnh đẹp mắt thu hút cho đối tượng họ đang nói đến.

  1. ph. Mượt bóng: óng.

Comments and discussion on the word "óng"