Từ "úng" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nước, đặc biệt là khi nước bị ngập hoặc có sự tích tụ của nước. Nó có thể được hiểu là tình trạng nước dâng lên, gây ngập úng trong một khu vực nào đó.
Úng thủy: Đây là một thuật ngữ nói tắt, thường được dùng để chỉ tình trạng nước ngập úng, đặc biệt là trong nông nghiệp. Khi mưa lớn hoặc có nước từ nguồn khác đổ về, đất trồng có thể bị ngập, không đủ oxy cho cây trồng phát triển.
Chiêm khê, mùa úng: "Chiêm khê" thường được sử dụng để chỉ mùa vụ mà nước có thể gây ngập úng, thường là vào mùa mưa hoặc trong những vùng trũng.
Chống úng cho các ruộng trũng: Cụm từ này chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn ngừa tình trạng úng nước ở các khu vực đất trũng, nơi dễ bị ngập nước.
Ngập: Cũng chỉ trạng thái có nước tràn vào, nhưng không nhấn mạnh vào nền tảng nông nghiệp như "úng".
Trũng: Chỉ vùng đất thấp, dễ bị nước đọng lại.
Ngập úng: Thường được sử dụng để mô tả tình trạng ngập nặng hơn, có thể kéo dài hơn.