Characters remaining: 500/500
Translation

úng

Academic
Friendly

Từ "úng" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nước, đặc biệt khi nước bị ngập hoặc sự tích tụ của nước. có thể được hiểu tình trạng nước dâng lên, gây ngập úng trong một khu vực nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Úng thủy: Đây một thuật ngữ nói tắt, thường được dùng để chỉ tình trạng nước ngập úng, đặc biệt trong nông nghiệp. Khi mưa lớn hoặc nước từ nguồn khác đổ về, đất trồng có thể bị ngập, không đủ oxy cho cây trồng phát triển.

    • dụ: "Sau trận mưa lớn, nhiều ruộng lúa bị úng thủy, khiến cây lúa không thể phát triển."
  2. Chiêm khê, mùa úng: "Chiêm khê" thường được sử dụng để chỉ mùa vụ nước có thể gây ngập úng, thường vào mùa mưa hoặc trong những vùng trũng.

    • dụ: "Mùa úng thường xảy ra vào tháng 8, gây khó khăn cho nông dân trong việc thu hoạch."
  3. Chống úng cho các ruộng trũng: Cụm từ này chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn ngừa tình trạng úng nướccác khu vực đất trũng, nơi dễ bị ngập nước.

    • dụ: "Nông dân cần kế hoạch chống úng cho các ruộng trũng để bảo vệ mùa màng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngập: Cũng chỉ trạng thái nước tràn vào, nhưng không nhấn mạnh vào nền tảng nông nghiệp như "úng".

    • dụ: "Khu phố bị ngập sau cơn mưa lớn."
  • Trũng: Chỉ vùng đất thấp, dễ bị nước đọng lại.

    • dụ: "Các khu vực trũng cần chú ý hơn trong mùa mưa."
  • Ngập úng: Thường được sử dụng để mô tả tình trạng ngập nặng hơn, có thể kéo dài hơn.

    • dụ: "Sau bão, thành phố rơi vào tình trạng ngập úng nghiêm trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "úng" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả hiện tượng nước không chỉ trong nông nghiệp còn trong cuộc sống hàng ngày.
  1. đg. Úng thuỷ (nói tắt). Chiêm khê, mùa úng. Chống úng cho các ruộng trũng.

Comments and discussion on the word "úng"