Characters remaining: 500/500
Translation

bâu

Academic
Friendly

Từ "bâu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

5.

  1. 1 d. 1 (). Cổ áo. 2 (ph.). Túi áo.
  2. 2 đg. 1 Đậu bám xúm xít vào. Ong bâu. Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó (tng.). 2 (kng.). Xúm lại vây lấy, không chịu rời (thường hàm ý coi khinh). Đám người hiếu chen nhau bâu kín.

Comments and discussion on the word "bâu"