Characters remaining: 500/500
Translation

élevé

Academic
Friendly

Từ "élevé" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "cao" hoặc "được nuôi dưỡng". có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này.

1. Nghĩa chính của từ "élevé":
  • Cao: Khi dùng để chỉ chiều cao hoặc mức độ.
    • Ví dụ:
2. Nghĩa liên quan đến giáo dục hoặc sự nuôi dưỡng:
  • Được giáo dục, được dạy: Khi ám chỉ đến một người giáo dục tốt.

    • Ví dụ:
  • Mal élevé: Từ này có nghĩa là "mất dạy" hoặc "thiếu giáo dục".

    • Ví dụ:
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Haut: Cũng có nghĩa là "cao", nhưng thường chỉ về chiều cao vật lý.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Noble: Có nghĩa là "cao quý", thường dùng để chỉ phẩm hạnh, tư cách.
4. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Geste élevé: Cử chỉ cao thượng, thể hiện sự hào hiệp hoặc lòng tốt.
    • Ví dụ: "Son geste élevé a touché tout le monde." (Cử chỉ cao thượng của anh ấy đã chạm đến tất cả mọi người.)
5. Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "élevé", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "niveau élevé" (mức độ cao) để chỉ trình độ hoặc tiêu chuẩn.
    • Ví dụ: "Il a un niveau élevé de compétence." (Anh ấy trình độ cao về kỹ năng.)
6. Chú ý:
  • Từ "élevé" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để chỉ sự cao cả, cao thượng trong hành động hoặc phẩm chất của con người.
  • Hãy phân biệt giữa "élevé" "haut" để hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng. "Élevé" thường mang tính chất trừu tượng hơn, trong khi "haut" chủ yếu chỉ về chiều cao vật lý.
tính từ
  1. cao
    • Lieu élevé
      nơi cao
    • Prix élevé
      giá cao
  2. cao thượng, cao cả, cao quý
    • Geste élevé
      cử chỉ cao thượng
  3. được giáo dục, được dạy
    • Mal élevé
      mất dạy

Comments and discussion on the word "élevé"