Characters remaining: 500/500
Translation

prélèvement

Academic
Friendly

Từ "prélèvement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa cơ bản là "sự trích" hoặc "sự lấy mẫu." Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như pháp lý, y học, tài chính. Đâymột từ nhiều ứng dụng ý nghĩa khác nhau.

Các nghĩa chính của từ "prélèvement":
  1. Trong lĩnh vực y học:

    • "Prélèvement" được sử dụng để chỉ việc lấy mẫu bệnh phẩm, như máu, nước tiểu hoặc các loại dịch khác để phân tích.
    • Ví dụ: Le médecin a demandé un prélèvement sanguin pour des analyses. (Bác sĩ đã yêu cầu lấy mẫu máu để phân tích.)
  2. Trong lĩnh vực pháp:

    • "Prélèvement" cũng có thể chỉ sự trích dẫn một phần trong văn bản pháphoặc hợp đồng.
    • Ví dụ: Le prélèvement de l'article 5 du contrat est essentiel pour comprendre les obligations. (Sự trích dẫn điều 5 của hợp đồngrất quan trọng để hiểu các nghĩa vụ.)
  3. Trong lĩnh vực tài chính:

    • Từ này có thể chỉ việc trừ tiền từ tài khoản ngân hàng, thường được gọi là "prélèvement automatique" (trừ tiền tự động).
    • Ví dụ: Mon loyer est payé par prélèvement automatique chaque mois. (Tiền thuê nhà của tôi được thanh toán bằng cách trừ tiền tự động mỗi tháng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Prélèvement à la source: Đâycụm từ chỉ việc trừ thuế ngay từ nguồn thu nhập, nghĩatrước khi người lao động nhận tiền lương.
    • Ví dụ: Le prélèvement à la source simplifie le paiement des impôts. (Trừ thuế tại nguồn làm đơn giản hóa việc thanh toán thuế.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Échantillon: có nghĩa là "mẫu" (thường chỉ một phần nhỏ của cái gì đó để thử nghiệm).
  • Retrait: có nghĩa là "rút tiền" (trong ngữ cảnh tài chính).
  • Dépôt: có nghĩa là "gửi tiền" (ngược với việc rút tiền).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ cố định (idioms) nổi bật với "prélèvement", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác như "faire un prélèvement" (thực hiện một sự trích) hoặc "demander un prélèvement" (yêu cầu một sự trích).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "prélèvement," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Ví dụ, trong y học pháp lý, từ này có thể mang các ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích
  2. (y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm

Comments and discussion on the word "prélèvement"