Từ "prélèvement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa cơ bản là "sự trích" hoặc "sự lấy mẫu." Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như pháp lý, y học, và tài chính. Đây là một từ có nhiều ứng dụng và ý nghĩa khác nhau.
Các nghĩa chính của từ "prélèvement":
"Prélèvement" được sử dụng để chỉ việc lấy mẫu bệnh phẩm, như máu, nước tiểu hoặc các loại dịch khác để phân tích.
Ví dụ: Le médecin a demandé un prélèvement sanguin pour des analyses. (Bác sĩ đã yêu cầu lấy mẫu máu để phân tích.)
"Prélèvement" cũng có thể chỉ sự trích dẫn một phần trong văn bản pháp lý hoặc hợp đồng.
Ví dụ: Le prélèvement de l'article 5 du contrat est essentiel pour comprendre les obligations. (Sự trích dẫn điều 5 của hợp đồng là rất quan trọng để hiểu các nghĩa vụ.)
Trong lĩnh vực tài chính:
Từ này có thể chỉ việc trừ tiền từ tài khoản ngân hàng, thường được gọi là "prélèvement automatique" (trừ tiền tự động).
Ví dụ: Mon loyer est payé par prélèvement automatique chaque mois. (Tiền thuê nhà của tôi được thanh toán bằng cách trừ tiền tự động mỗi tháng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Échantillon: có nghĩa là "mẫu" (thường chỉ một phần nhỏ của cái gì đó để thử nghiệm).
Retrait: có nghĩa là "rút tiền" (trong ngữ cảnh tài chính).
Dépôt: có nghĩa là "gửi tiền" (ngược với việc rút tiền).
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "prélèvement," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Ví dụ, trong y học và pháp lý, từ này có thể mang các ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.