Từ "prélever" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "trích", "lấy ra" hoặc "thu" một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấy một phần từ một cái gì đó lớn hơn hoặc lấy một số lượng cụ thể từ một nguồn nào đó.
Trích ra (tiền bạc):
Lấy mẫu (y học):
Thu thuế:
Prélever des données: Nghĩa là thu thập dữ liệu.
Prélever des échantillons: Nghĩa là lấy mẫu.
Prélevé (tính từ): Nghĩa là "được trích ra" hoặc "được lấy".
Prélevement (danh từ): Nghĩa là "sự trích ra" hoặc "sự thu".
Retirer: Nghĩa là "rút ra".
Déduire: Nghĩa là "khấu trừ".
Prélever un impôt: Như đã đề cập, nghĩa là "thu thuế".
Prélever des intérêts: Nghĩa là "thu lãi suất".
Khi sử dụng "prélever", bạn cần phân biệt rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Trong y học, "prélever" thường chỉ việc lấy máu, còn trong tài chính, nó thường liên quan đến việc trích tiền hoặc thu thuế.