Từ "relève" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự đổi phiên" hoặc "sự thay thế". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong quân đội hay trong công việc, để chỉ việc thay đổi người làm nhiệm vụ hoặc người đảm nhiệm một vai trò nào đó.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Sự đổi phiên (Chuyển giao nhiệm vụ):
Ví dụ: "La relève de la garde a lieu toutes les heures." (Sự đổi phiên gác diễn ra mỗi giờ.)
Trong ngữ cảnh quân đội, "relève" chỉ việc thay đổi người gác, một công việc rất quan trọng để đảm bảo an ninh.
Người đổi phiên (Người thay thế):
Ví dụ: "Il est le soldat qui prend la relève de son camarade." (Anh ấy là người lính thay thế cho đồng đội của mình.)
Ở đây, "relève" chỉ người sẽ tiếp nhận nhiệm vụ từ người khác.
Ví dụ: "La jeunesse prendra la relève." (Thế hệ trẻ sẽ tiếp tục sự nghiệp.)
Ở đây, "prendre la relève" có nghĩa là tiếp nhận trách nhiệm hoặc vai trò của người trước đó.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Prendre la relève: Đây là một cụm động từ có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "thay thế", thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc trách nhiệm.
Relève de: Cụm này có nghĩa là "thuộc về" hoặc "phụ thuộc vào". Ví dụ: "Cette tâche relève de votre responsabilité." (Nhiệm vụ này thuộc trách nhiệm của bạn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Substituer: Có nghĩa là "thay thế", nhưng thường dùng cho việc thay thế một cái gì đó cụ thể, không nhất thiết phải là con người.
Succession: Mang nghĩa là "sự kế thừa" hoặc "thay thế", thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc công ty.
Idioms và cụm từ liên quan:
Être sur la relève: Nghĩa là "sẵn sàng để thay thế" hoặc "đứng chờ để thay thế".
La relève générationnelle: Nghĩa là "sự kế thừa giữa các thế hệ", thường dùng để nói về việc thế hệ trẻ tiếp quản các vai trò từ thế hệ đi trước.