Characters remaining: 500/500
Translation

relevé

Academic
Friendly

Từ "relevé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Relevé (tính từ) có nghĩa là "vểnh lên", "ngẩng lên".
  • Từ này có thể được dùng để chỉ một cái gì đó cao hơn bình thường hoặc sự nâng cao về mặt tinh thần.
2. Các nghĩa khác nhau của "relevé"
  • Tình cảm: "sentiments relevés" có nghĩa là "tình cảm thanh cao", chỉ những cảm xúc cao đẹp, tốt đẹp.

    • Ví dụ: "Ses sentiments sont très relevés." (Cảm xúc của anh ấy rất thanh cao.)
  • Vị giác: "sauce relevée" có nghĩa là "nước xốt cay", chỉ những loại nước xốt có vị cay mạnh mẽ.

    • Ví dụ: "Cette sauce est trop relevée pour moi." (Nước xốt này cay quá đối với tôi.)
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Relever (động từ): Có thể hiểu là "nâng lên" hoặc "đánh dấu". Ví dụ:

    • "Il faut relever les points importants." (Cần phải đánh dấu những điểm quan trọng.)
  • Relevé (danh từ): Có thể chỉ một bản sao hoặc một bản sao . Ví dụ:

    • "Je dois faire un relevé de mes dépenses." (Tôi cần làm một bản sao các chi tiêu của mình.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • S'élever: Có nghĩa là "nâng lên" hoặc "tăng lên". Ví dụ:

    • "Les prix s'élèvent chaque année." (Giá cả tăng lên mỗi năm.)
  • Haut: Nghĩa là "cao", có thể dùng để chỉ chiều cao vật lý.

    • Ví dụ: "Cette montagne est très haute." (Ngọn núi này rất cao.)
5. Một số thành ngữ cụm động từ
  • Relever le défi: Nghĩa là "đối mặt với thử thách".

    • Ví dụ: "Il a décidé de relever le défi." (Anh ấy đã quyết định đối mặt với thử thách.)
  • Relever du bon sens: Nghĩa là "được coi là hợp lý".

    • Ví dụ: "Cette décision relève du bon sens." (Quyết định nàyhợp lý.)
6. Những lưu ý
  • Khi sử dụng "relevé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ, có thể mang những sắc thái khác nhau.
  • "Relevé" có thể dùng trong các tình huống trang trọng khi nói về cảm xúc hoặc nghệ thuật.
tính từ
  1. vểnh lên, ngẩng lên
    • Têle relevée
      đầu ngẩng lên
  2. (nghĩa bóng) thanh cao
    • Sentiments relevés
      tình cảm thanh cao
  3. () nhiều gia vị cay
    • Sauce relevée
      nước xốt cay

Comments and discussion on the word "relevé"