Từ "relevé" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
Tình cảm: "sentiments relevés" có nghĩa là "tình cảm thanh cao", chỉ những cảm xúc cao đẹp, tốt đẹp.
Vị giác: "sauce relevée" có nghĩa là "nước xốt cay", chỉ những loại nước xốt có vị cay mạnh mẽ.
Relever (động từ): Có thể hiểu là "nâng lên" hoặc "đánh dấu". Ví dụ:
Relevé (danh từ): Có thể chỉ một bản sao hoặc một bản sao kê. Ví dụ:
S'élever: Có nghĩa là "nâng lên" hoặc "tăng lên". Ví dụ:
Haut: Nghĩa là "cao", có thể dùng để chỉ chiều cao vật lý.
Relever le défi: Nghĩa là "đối mặt với thử thách".
Relever du bon sens: Nghĩa là "được coi là hợp lý".