Characters remaining: 500/500
Translation

relèvement

Academic
Friendly

Từ "relèvement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le relèvement) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số cách hiểu ví dụ minh họa cho từ này:

Định nghĩa
  1. Sự dựng lên, sự nâng lên: "Relèvement" thường được dùng để chỉ hành động nâng cao một cái gì đó, có thểvậthoặc trừu tượng.
  2. Sự phục hồi: Trong ngữ cảnh kinh tế hay xã hội, từ này có thể ám chỉ đến sự phục hồi sau một giai đoạn khó khăn.
  3. Sự xác định vị trí: Thường được sử dụng trong địahoặc bản đồ, chỉ việc xác định vị trí của một địa điểm nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự dựng lại một bức tường:

    • Phrase: "Le relèvement d'un mur est nécessaire après l'effondrement."
    • Dịch: "Việc dựng lại một bức tườngcần thiết sau khi đổ."
  2. Sự nâng cao mặt đất:

    • Phrase: "Le relèvement du sol dans cette zone est indispensable pour prévenir les inondations."
    • Dịch: "Việc nâng cao mặt đất trong khu vực nàycần thiết để ngăn ngừa lũ lụt."
  3. Sự tăng lương:

    • Phrase: "Le relèvement des salaires a été décidé pour améliorer le pouvoir d'achat des employés."
    • Dịch: "Việc tăng lương đã được quyết định để cải thiện sức mua của nhân viên."
  4. Sự chấn hưng nền kinh tế:

    • Phrase: "Le relèvement d'une économie nécessite des réformes structurelles."
    • Dịch: "Việc chấn hưng một nền kinh tế cần những cải cách cơ cấu."
  5. Sự phục hồi nhân phẩm:

    • Phrase: "Le relèvement d'une femme après une vie difficile peut être un long processus."
    • Dịch: "Việc phục hồi nhân phẩm của một người phụ nữ sau một cuộc sống khó khăn có thểmột quá trình dài."
Biến thể từ gần giống
  • Relèvement (danh từ): chỉ sự nâng lên hoặc phục hồi.
  • Relever (động từ): có nghĩanâng lên, đỡ dậy hoặc phục hồi.
    • Ví dụ: "Il faut relever cette charge." (Cần phải nâng cái gánh nặng này lên.)
Từ đồng nghĩa
  • Remontée: cũng có thể chỉ sự phục hồi hoặc sự nâng lên, thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Réhabilitation: thường dùng để chỉ việc phục hồi, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Relèvement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như kỹ thuật xây dựng, kinh tế học, xã hội học.
  • Trong ngữ cảnh địa lý, thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ chỉ vị trí hoặc định vị, ví dụ "relèvement géographique" (định vị địa lý).
Idioms cụm động từ

Mặc dù "relèvement" không nhiều idioms riêng biệt, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "relèvement de situation" (phục hồi tình hình) hoặc "relèvement de moral" (phục hồi tinh thần).

danh từ giống đực
  1. sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy
  2. sự dựng lại
    • Relèvement d'un mur
      sự dựng lại một bức tường
  3. sự nâng cao lên
    • Relèvement d'un sol
      sự nâng cao mặt đất lên
  4. sự tăng
    • Relèvement des salaires
      sự tương lương
  5. sự chấn hưng
    • Le relèvement d'une éconmie
      sự chấn hưng một nền kinh tế
  6. sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm)
  7. sự xác định vị trí (một địa điểm)

Words Containing "relèvement"

Comments and discussion on the word "relèvement"