Từ "relèvement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le relèvement) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ minh họa cho từ này:
Sự dựng lại một bức tường:
Sự nâng cao mặt đất:
Sự tăng lương:
Sự chấn hưng nền kinh tế:
Sự phục hồi nhân phẩm:
Mặc dù "relèvement" không có nhiều idioms riêng biệt, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "relèvement de situation" (phục hồi tình hình) hoặc "relèvement de moral" (phục hồi tinh thần).