Characters remaining: 500/500
Translation

réduction

Academic
Friendly

Từ "réduction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la réduction), có nghĩasự rút bớt, sự giảm bớt. Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Giảm bớt (sự giảm giá, giảm thuế):

    • Exemple: "J'ai bénéficié d'une réduction de 20% sur ma commande." (Tôi đã được giảm giá 20% cho đơn hàng của mình.)
    • Mô tả: Trong ngữ cảnh này, "réduction" thường được dùng để chỉ việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  2. Giảm thuế:

    • Exemple: "Le gouvernement a proposé une réduction des impôts pour les petites entreprises." (Chính phủ đã đề xuất giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)
    • Mô tả: Ở đây, "réduction" chỉ việc giảm bớt số tiền thuế cá nhân hoặc doanh nghiệp phải nộp.
  3. Rút gọn (trong toán học ngôn ngữ học):

    • Exemple: "Cette fraction peut être simplifiée par une réduction." (Phân số này có thể được rút gọn bằng một sự giảm bớt.)
    • Mô tả: "Réduction" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh toán học, khi bạn giảm bớt hoặc rút gọn một phân số.
  4. Khử (trong hóa học):

    • Exemple: "La réduction alcaline est un processus chimique important." (Khử kiềmmột quá trình hóa học quan trọng.)
    • Mô tả: Trong hóa học, "réduction" chỉ quá trình hóa học một chất nhận electron.
Các biến thể từ gần giống:
  • Réduire: Động từ "réduire" có nghĩalàm giảm, rút bớt. Ví dụ: "Je veux réduire mes dépenses." (Tôi muốn giảm chi tiêu của mình.)
  • Réducteur: Tính từ "réducteur" có nghĩa khả năng làm giảm, có thể dùng để chỉ một thiết bị hay công cụ nào đó khả năng giảm bớt.
  • Réductible: Tính từ "réductible" có nghĩacó thể rút gọn hoặc giảm bớt.
Từ đồng nghĩa:
  • Diminution: Có nghĩasự giảm bớt, thường dùng trong bối cảnh chỉ sự giảm kích thước hoặc số lượng.
  • Baisse: Cũng có nghĩasự giảm, thường dùng trong ngữ cảnh giảm giá hoặc giảm mức độ.
Các thành ngữ cụm từ:
  • Faire une réduction: Có nghĩathực hiện một sự giảm giá.
  • Demander une réduction: Có nghĩayêu cầu một sự giảm giá.
Chú ý:

Mặc dù "réduction" thường chỉ sự giảm bớt, nhưng ý nghĩa của có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn nên chú ý đến cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau để hiểu hơn về ngữ nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. sự rút bớt, sự giảm bớt
    • Réduction des impôts
      sự giảm (bớt) thuế
    • Réduction chromatique
      (sinh vật học) sự giảm nhiễm
  2. sự thu nhỏ lại
    • Réduction d'une carte
      sự thu nhỏ một bản đồ
  3. (toán học) sự rút gọn
    • Réduction d'une fraction
      sự rút gọn một phân số
  4. (hóa học) sự khử
    • Réduction alcaline
      sự khử kiềm
    • Réduction partielle
      sự khử một phần
  5. (y học) sự nắn, sự nắn lại
  6. sự (nước xốt...)
  7. (ngôn ngữ học) sự rút ngắn (từ)

Similar Spellings

Words Containing "réduction"

Comments and discussion on the word "réduction"