Từ "réduction" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la réduction), có nghĩa là sự rút bớt, sự giảm bớt. Từ này có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Giảm bớt (sự giảm giá, giảm thuế):
Exemple: "J'ai bénéficié d'une réduction de 20% sur ma commande." (Tôi đã được giảm giá 20% cho đơn hàng của mình.)
Mô tả: Trong ngữ cảnh này, "réduction" thường được dùng để chỉ việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Exemple: "Le gouvernement a proposé une réduction des impôts pour les petites entreprises." (Chính phủ đã đề xuất giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Mô tả: Ở đây, "réduction" chỉ việc giảm bớt số tiền thuế mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải nộp.
Rút gọn (trong toán học và ngôn ngữ học):
Exemple: "Cette fraction peut être simplifiée par une réduction." (Phân số này có thể được rút gọn bằng một sự giảm bớt.)
Mô tả: "Réduction" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh toán học, khi bạn giảm bớt hoặc rút gọn một phân số.
Exemple: "La réduction alcaline est un processus chimique important." (Khử kiềm là một quá trình hóa học quan trọng.)
Mô tả: Trong hóa học, "réduction" chỉ quá trình hóa học mà một chất nhận electron.
Các biến thể và từ gần giống:
Réduire: Động từ "réduire" có nghĩa là làm giảm, rút bớt. Ví dụ: "Je veux réduire mes dépenses." (Tôi muốn giảm chi tiêu của mình.)
Réducteur: Tính từ "réducteur" có nghĩa là có khả năng làm giảm, có thể dùng để chỉ một thiết bị hay công cụ nào đó có khả năng giảm bớt.
Réductible: Tính từ "réductible" có nghĩa là có thể rút gọn hoặc giảm bớt.
Từ đồng nghĩa:
Diminution: Có nghĩa là sự giảm bớt, thường dùng trong bối cảnh chỉ sự giảm kích thước hoặc số lượng.
Baisse: Cũng có nghĩa là sự giảm, thường dùng trong ngữ cảnh giảm giá hoặc giảm mức độ.
Các thành ngữ và cụm từ:
Chú ý:
Mặc dù "réduction" thường chỉ sự giảm bớt, nhưng ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn nên chú ý đến cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau để hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của nó.